Đối đầu Dinamo Samarqand vs Lokomotiv Tashkent, 20h15 ngày 07/11
Kết quả Dinamo Samarqand vs Lokomotiv Tashkent
Đối đầu Dinamo Samarqand vs Lokomotiv Tashkent
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
Phong độ Lokomotiv Tashkent gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Dinamo Samarqand vs Lokomotiv Tashkent
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/11/2024 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Lokomotiv Tashkent trước đây
-
17/06/2024Lokomotiv Tashkent0 - 2Dinamo Samarqand0 - 2W
-
10/09/2022Lokomotiv Tashkent1 - 1Dinamo Samarqand0 - 1D
-
25/04/2022Dinamo Samarqand3 - 1Lokomotiv Tashkent1 - 1W
-
30/07/2019Lokomotiv Tashkent2 - 0Dinamo Samarqand0 - 0L
-
21/06/2019Dinamo Samarqand2 - 1Lokomotiv Tashkent0 - 0W
-
19/11/2017Dinamo Samarqand1 - 5Lokomotiv Tashkent1 - 2L
-
20/06/2017Lokomotiv Tashkent2 - 0Dinamo Samarqand1 - 0L
-
04/09/2023Dinamo Samarqand0 - 0Lokomotiv Tashkent0 - 0D
-
13/04/2023Lokomotiv Tashkent0 - 0Dinamo Samarqand0 - 0D
-
04/06/2023Dinamo Samarqand3 - 1Lokomotiv Tashkent1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Samarqand vs Lokomotiv Tashkent
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Lokomotiv Tashkent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Lokomotiv Tashkent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 7 | 3 | 1 | 3 |
Hạng 2 Uzbekistan | 2 | 0 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Lokomotiv Tashkent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Samarqand (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Dinamo Samarqand (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Samarqand thắng
Bại: là số trận Dinamo Samarqand thua
Thắng: là số trận Dinamo Samarqand thắng
Bại: là số trận Dinamo Samarqand thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Samarqand và Lokomotiv Tashkent trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 23 | 15 | 7 | 1 | 34 | 13 | 21 | 52 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 27 | 8 | 40 | T B T H B H |
3 | Pakhtakor | 23 | 11 | 5 | 7 | 40 | 28 | 12 | 38 | H B T T B T |
4 | Sogdiana Jizak | 23 | 10 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 37 | H H T H H B |
5 | Neftchi Fargona | 23 | 9 | 9 | 5 | 27 | 22 | 5 | 36 | H H H H T T |
6 | Navbahor Namangan | 23 | 9 | 9 | 5 | 29 | 25 | 4 | 36 | T B T H T T |
7 | Termez Surkhon | 23 | 9 | 5 | 9 | 27 | 30 | -3 | 32 | B B B H T T |
8 | Dinamo Samarqand | 23 | 8 | 5 | 10 | 33 | 33 | 0 | 29 | T T B B B T |
9 | Qizilqum Zarafshon | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 28 | -4 | 26 | H H T B T B |
10 | FK Andijon | 23 | 5 | 10 | 8 | 30 | 33 | -3 | 25 | B H H H T B |
11 | Olympic FK Tashkent | 23 | 6 | 6 | 11 | 20 | 32 | -12 | 24 | H B B T B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 23 | 5 | 8 | 10 | 23 | 37 | -14 | 23 | T T H T H B |
13 | Lokomotiv Tashkent | 23 | 4 | 6 | 13 | 24 | 38 | -14 | 18 | T B B B B B |
14 | Metallurg Bekobod | 23 | 1 | 13 | 9 | 18 | 28 | -10 | 16 | H T B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: