Đối đầu Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor, 22h00 ngày 14/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Uzbekistan 2024: Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor

Lịch sử đối đầu Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor trước đây

  • 23/11/2023
    Kuruvchi Bunyodkor
    1 - 0
    Metallurg Bekobod
    0 - 0
    L
  • 27/05/2023
    Metallurg Bekobod
    1 - 1
    Kuruvchi Bunyodkor
    1 - 1
    D
  • 07/10/2022
    Metallurg Bekobod
    1 - 2
    Kuruvchi Bunyodkor
    1 - 1
    L
  • 10/05/2022
    Kuruvchi Bunyodkor
    1 - 1
    Metallurg Bekobod
    1 - 0
    D
  • 13/08/2021
    Kuruvchi Bunyodkor
    2 - 0
    Metallurg Bekobod
    0 - 0
    L
  • 16/03/2021
    Metallurg Bekobod
    1 - 0
    Kuruvchi Bunyodkor
    1 - 0
    W
  • 20/11/2020
    Metallurg Bekobod
    2 - 3
    Kuruvchi Bunyodkor
    0 - 2
    L
  • 17/08/2020
    Kuruvchi Bunyodkor
    2 - 0
    Metallurg Bekobod
    0 - 0
    L
  • 10/05/2023
    Kuruvchi Bunyodkor
    1 - 0
    Metallurg Bekobod
    1 - 0
    L
  • 09/04/2022
    Metallurg Bekobod
    2 - 4
    Kuruvchi Bunyodkor
    1 - 3
    L

Thống kê thành tích đối đầu Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor

- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Uzbekistan 8 1 2 5
Cúp Quốc Gia Uzbekistan 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Metallurg Bekobod (sân nhà) 5 1 1 3
Metallurg Bekobod (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metallurg Bekobod thắng
Bại: là số trận Metallurg Bekobod thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Uzbekistan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 9 5 4 0 14 6 8 19 H T H T H T
2 Navbahor Namangan 9 4 5 0 16 8 8 17 H T T T H H
3 OTMK Olmaliq 10 5 2 3 17 12 5 17 B B T T B T
4 Neftchi Fargona 9 5 2 2 11 6 5 17 B H H B T T
5 Pakhtakor 9 4 3 2 16 13 3 15 B T T H H T
6 FK Andijon 10 3 5 2 15 12 3 14 T B H H H B
7 Sogdiana Jizak 10 4 2 4 16 14 2 14 T T B B T B
8 Olympic FK Tashkent 9 3 3 3 9 9 0 12 T B T H H T
9 Termez Surkhon 10 3 3 4 12 14 -2 12 T T H B H T
10 Qizilqum Zarafshon 10 2 4 4 10 13 -3 10 B H H B H B
11 Dinamo Samarqand 10 2 4 4 9 12 -3 10 H H H H T B
12 Lokomotiv Tashkent 10 2 3 5 10 17 -7 9 B B B B H B
13 Kuruvchi Bunyodkor 10 1 3 6 7 22 -15 6 H B H T B B
14 Metallurg Bekobod 9 0 5 4 8 12 -4 5 B B H H H B

AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: