Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent, 21h00 ngày 21/5
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent
Nhận định Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent, 21h00 ngày 21/5
Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Phong độ Lokomotiv Tashkent gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent trước đây
-
21/08/2022Kuruvchi Bunyodkor1 - 1Lokomotiv Tashkent1 - 1D
-
16/08/2022Lokomotiv Tashkent0 - 0Kuruvchi Bunyodkor0 - 0D
-
18/03/2022Kuruvchi Bunyodkor2 - 1Lokomotiv Tashkent0 - 0W
-
21/09/2021Kuruvchi Bunyodkor3 - 2Lokomotiv Tashkent1 - 1W
-
16/04/2021Lokomotiv Tashkent2 - 1Kuruvchi Bunyodkor0 - 0L
-
19/10/2020Lokomotiv Tashkent2 - 1Kuruvchi Bunyodkor1 - 0L
-
25/06/2020Kuruvchi Bunyodkor2 - 0Lokomotiv Tashkent1 - 0W
-
26/08/2019Kuruvchi Bunyodkor1 - 1Lokomotiv Tashkent0 - 1D
-
17/05/2019Lokomotiv Tashkent0 - 0Kuruvchi Bunyodkor0 - 0D
-
05/11/2018Kuruvchi Bunyodkor2 - 2Lokomotiv Tashkent1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Uzbekistan | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuruvchi Bunyodkor (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Kuruvchi Bunyodkor (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thua
Thắng: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuruvchi Bunyodkor và Lokomotiv Tashkent trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Navbahor Namangan | 7 | 4 | 3 | 0 | 15 | 7 | 8 | 15 | H H H T T T |
2 | Nasaf Qarshi | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 15 | H T H T H T |
3 | OTMK Olmaliq | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 11 | 5 | 14 | T T B B T T |
4 | FK Andijon | 8 | 3 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 13 | T H T B H H |
5 | Pakhtakor | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 11 | H B B T T H |
6 | Neftchi Fargona | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 | T T B H H B |
7 | Sogdiana Jizak | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | H T T T B B |
8 | Qizilqum Zarafshon | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 9 | B H B H H B |
9 | Termez Surkhon | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B H T T H B |
10 | Lokomotiv Tashkent | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | T T H B B B |
11 | Olympic FK Tashkent | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | B B H T B T |
12 | Dinamo Samarqand | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B T H H H |
13 | Metallurg Bekobod | 7 | 0 | 4 | 3 | 7 | 10 | -3 | 4 | H B B B H H |
14 | Kuruvchi Bunyodkor | 7 | 0 | 3 | 4 | 4 | 13 | -9 | 3 | B H B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: