Đối đầu FK G'ijduvon vs Xorazm Urganch, 20h00 ngày 08/10
Kết quả FK G'ijduvon vs Xorazm Urganch
Đối đầu FK G'ijduvon vs Xorazm Urganch
Phong độ FK G'ijduvon gần đây
Phong độ Xorazm Urganch gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: FK G'ijduvon vs Xorazm Urganch
-
Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/10/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK G'ijduvon vs Xorazm Urganch trước đây
-
14/05/2023Xorazm Urganch0 - 0FK G'ijduvon0 - 0D
-
05/06/2022Xorazm Urganch3 - 2FK G'ijduvon1 - 0L
-
13/03/2022FK G'ijduvon0 - 0Xorazm Urganch0 - 0D
-
15/09/2016Xorazm Urganch3 - 1FK G'ijduvon2 - 0L
-
26/05/2016FK G'ijduvon0 - 3Xorazm Urganch0 - 0L
-
02/06/2015FK G'ijduvon1 - 0Xorazm Urganch0 - 0W
-
13/05/2015Xorazm Urganch1 - 0FK G'ijduvon0 - 0L
-
26/06/2014FK G'ijduvon0 - 2Xorazm Urganch0 - 1L
-
24/04/2014Xorazm Urganch2 - 0FK G'ijduvon1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK G'ijduvon vs Xorazm Urganch
- Thống kê lịch sử đối đầu FK G'ijduvon vs Xorazm Urganch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK G'ijduvon vs Xorazm Urganch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK G'ijduvon vs Xorazm Urganch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK G'ijduvon (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FK G'ijduvon (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK G'ijduvon thắng
Bại: là số trận FK G'ijduvon thua
Thắng: là số trận FK G'ijduvon thắng
Bại: là số trận FK G'ijduvon thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK G'ijduvon và Xorazm Urganch trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Tashkent | 17 | 13 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 42 | B T H T T T |
2 | Dinamo Samarqand | 17 | 10 | 7 | 0 | 30 | 9 | 21 | 37 | T T H H T T |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 18 | 10 | 6 | 2 | 35 | 21 | 14 | 36 | T T T B T H |
4 | Mashal Muborak | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 28 | B H T T T H |
5 | Shurtan Guzor | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 21 | T B T B T B |
6 | Aral Nukus | 17 | 5 | 6 | 6 | 15 | 13 | 2 | 21 | T T B H B T |
7 | Xorazm Urganch | 17 | 4 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 18 | T B T H B H |
8 | Unired | 17 | 4 | 4 | 9 | 22 | 30 | -8 | 16 | H B T B B B |
9 | FK G'ijduvon | 17 | 4 | 4 | 9 | 20 | 37 | -17 | 16 | H B T T B B |
10 | Navbahor Namangan B | 18 | 4 | 3 | 11 | 18 | 28 | -10 | 15 | B B B T B T |
11 | FK Andijan-2 | 18 | 3 | 2 | 13 | 20 | 51 | -31 | 11 | B H B B B H |
Cập nhật: