Đối đầu FK G'ijduvon vs Kuruvchi Kokand Qoqon, 20h00 ngày 24/10
Kết quả FK G'ijduvon vs Kuruvchi Kokand Qoqon
Đối đầu FK G'ijduvon vs Kuruvchi Kokand Qoqon
Phong độ FK G'ijduvon gần đây
Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: FK G'ijduvon vs Kuruvchi Kokand Qoqon
-
Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/10/2023 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK G'ijduvon vs Kuruvchi Kokand Qoqon trước đây
-
10/06/2023Kuruvchi Kokand Qoqon5 - 2FK G'ijduvon2 - 1L
-
08/04/2022FK G'ijduvon0 - 4Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu FK G'ijduvon vs Kuruvchi Kokand Qoqon
- Thống kê lịch sử đối đầu FK G'ijduvon vs Kuruvchi Kokand Qoqon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK G'ijduvon vs Kuruvchi Kokand Qoqon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp quốc gia Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK G'ijduvon vs Kuruvchi Kokand Qoqon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK G'ijduvon (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK G'ijduvon (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK G'ijduvon thắng
Bại: là số trận FK G'ijduvon thua
Thắng: là số trận FK G'ijduvon thắng
Bại: là số trận FK G'ijduvon thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK G'ijduvon và Kuruvchi Kokand Qoqon trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Tashkent | 19 | 14 | 3 | 2 | 37 | 10 | 27 | 45 | H T T T B T |
2 | Dinamo Samarqand | 19 | 11 | 8 | 0 | 34 | 9 | 25 | 41 | H H T T H T |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 19 | 10 | 7 | 2 | 35 | 21 | 14 | 37 | T T B T H H |
4 | Mashal Muborak | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 20 | 5 | 31 | T T T H T B |
5 | Aral Nukus | 19 | 6 | 7 | 6 | 17 | 14 | 3 | 25 | B H B T H T |
6 | Shurtan Guzor | 19 | 6 | 5 | 8 | 27 | 24 | 3 | 23 | T B T B H H |
7 | Xorazm Urganch | 19 | 5 | 7 | 7 | 16 | 18 | -2 | 22 | T H B H T H |
8 | Navbahor Namangan B | 19 | 5 | 3 | 11 | 20 | 29 | -9 | 18 | B B T B T T |
9 | Unired | 19 | 4 | 5 | 10 | 23 | 33 | -10 | 17 | T B B B H B |
10 | FK G'ijduvon | 19 | 4 | 4 | 11 | 20 | 44 | -24 | 16 | T T B B B B |
11 | FK Andijan-2 | 20 | 3 | 3 | 14 | 22 | 54 | -32 | 12 | B B B H H B |
Cập nhật: