Đối đầu FK Olympic Tashkent B vs FK Do stlik Tashkent, 17h00 ngày 15/10
Kết quả FK Olympic Tashkent B vs FK Do stlik Tashkent
Đối đầu FK Olympic Tashkent B vs FK Do stlik Tashkent
Phong độ FK Olympic Tashkent B gần đây
Phong độ FK Do stlik Tashkent gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: FK Olympic Tashkent B vs FK Do stlik Tashkent
-
Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Olympic Tashkent B vs FK Do stlik Tashkent trước đây
-
14/08/2024FK Do stlik Tashkent2 - 1FK Olympic Tashkent B1 - 1L
-
23/05/2024FK Olympic Tashkent B1 - 2FK Do stlik Tashkent0 - 0L
-
20/03/2024FK Do stlik Tashkent1 - 2FK Olympic Tashkent B0 - 1W
-
25/10/2023FK Do stlik Tashkent2 - 1FK Olympic Tashkent B2 - 0L
-
24/09/2023FK Do stlik Tashkent2 - 1FK Olympic Tashkent B0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Olympic Tashkent B vs FK Do stlik Tashkent
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Olympic Tashkent B vs FK Do stlik Tashkent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Olympic Tashkent B vs FK Do stlik Tashkent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 3 | 1 | 0 | 2 |
Uzbekistan Second League B Group | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Olympic Tashkent B vs FK Do stlik Tashkent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Olympic Tashkent B (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Olympic Tashkent B (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Olympic Tashkent B thắng
Bại: là số trận FK Olympic Tashkent B thua
Thắng: là số trận FK Olympic Tashkent B thắng
Bại: là số trận FK Olympic Tashkent B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Olympic Tashkent B và FK Do stlik Tashkent trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buxoro FK | 22 | 13 | 6 | 3 | 33 | 9 | 24 | 45 | T T B B T T |
2 | Mashal Muborak | 22 | 13 | 6 | 3 | 34 | 13 | 21 | 45 | T T T T T H |
3 | Shurtan Guzor | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 33 | T B T H B H |
4 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 22 | 8 | 8 | 6 | 23 | 18 | 5 | 32 | H T H H H T |
5 | Aral Nukus | 22 | 8 | 7 | 7 | 25 | 26 | -1 | 31 | H H B T B B |
6 | Xorazm Urganch | 22 | 5 | 7 | 10 | 14 | 25 | -11 | 22 | B B B B T H |
7 | FK Olympic Tashkent B | 22 | 3 | 8 | 11 | 18 | 41 | -23 | 17 | B H H B H H |
8 | FK Do stlik Tashkent | 22 | 4 | 2 | 16 | 21 | 40 | -19 | 14 | B B T B T B |
Cập nhật: