Đối đầu Turon Nukus vs FK Andijon, 20h15 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Uzbekistan 2024: Turon Nukus vs FK Andijon

  • Giải đấu: VĐQG Uzbekistan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 22/11/2023 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Turon Nukus vs FK Andijon trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Turon Nukus vs FK Andijon

- Thống kê lịch sử đối đầu Turon Nukus vs FK Andijon: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Turon Nukus vs FK Andijon: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Uzbekistan 3 1 1 1
Hạng 2 Uzbekistan 4 1 1 2
Cúp Quốc Gia Uzbekistan 2 1 0 1
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Turon Nukus vs FK Andijon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Turon Nukus (sân nhà) 5 3 0 2
Turon Nukus (sân khách) 5 0 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turon Nukus thắng
Bại: là số trận Turon Nukus thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turon NukusFK Andijon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Uzbekistan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pakhtakor 24 15 5 4 37 21 16 50 H H B T T H
2 Navbahor Namangan 24 14 4 6 42 16 26 46 B T T T B T
3 Nasaf Qarshi 24 13 7 4 30 15 15 46 B T T T T H
4 Neftchi Fargona 25 11 11 3 32 17 15 44 T B H B B T
5 OTMK Olmaliq 24 12 6 6 41 33 8 42 B H T T T T
6 Termez Surkhon 24 10 7 7 25 22 3 37 B T H B T T
7 FK Andijon 24 10 4 10 23 24 -1 34 T B T T B B
8 Kuruvchi Bunyodkor 25 8 7 10 26 32 -6 31 T B H H T B
9 Olympic FK Tashkent 24 7 7 10 23 29 -6 28 B H H T T B
10 Metallurg Bekobod 24 7 6 11 24 33 -9 27 T T H H B B
11 Sogdiana Jizak 24 7 5 12 29 36 -7 26 H B B B B T
12 Qizilqum Zarafshon 24 5 7 12 21 32 -11 22 T T H B H T
13 Turon Nukus 24 3 7 14 15 37 -22 16 B H B T B B
14 Buxoro FK 24 4 3 17 12 33 -21 15 B B H B B B

AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team
Cập nhật: