Đối đầu Unired vs FK Andijan-2, 20h00 ngày 08/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Uzbekistan 2024: Unired vs FK Andijan-2

  • Giải đấu: Hạng 2 Uzbekistan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 09/10/2023 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Unired vs FK Andijan-2 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Unired vs FK Andijan-2

- Thống kê lịch sử đối đầu Unired vs FK Andijan-2: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Unired vs FK Andijan-2: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Uzbekistan 1 0 0 1
Uzbekistan Second League B Group 2 1 0 1
Cúp quốc gia Uzbekistan 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Unired vs FK Andijan-2: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Unired (sân nhà) 1 1 0 0
Unired (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Unired thắng
Bại: là số trận Unired thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UniredFK Andijan-2 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lokomotiv Tashkent 17 13 3 1 34 8 26 42 B T H T T T
2 Dinamo Samarqand 17 10 7 0 30 9 21 37 T T H H T T
3 Kuruvchi Kokand Qoqon 18 10 6 2 35 21 14 36 T T T B T H
4 Mashal Muborak 17 8 4 5 23 18 5 28 B H T T T H
5 Shurtan Guzor 17 6 3 8 26 23 3 21 T B T B T B
6 Aral Nukus 17 5 6 6 15 13 2 21 T T B H B T
7 Xorazm Urganch 17 4 6 7 13 18 -5 18 T B T H B H
8 Unired 17 4 4 9 22 30 -8 16 H B T B B B
9 FK G'ijduvon 17 4 4 9 20 37 -17 16 H B T T B B
10 Navbahor Namangan B 18 4 3 11 18 28 -10 15 B B B T B T
11 FK Andijan-2 18 3 2 13 20 51 -31 11 B H B B B H

Cập nhật: