Đối đầu Sogdiana Jizak vs Dinamo Samarqand, 22h00 ngày 28/6
Kết quả Sogdiana Jizak vs Dinamo Samarqand
Nhận định Sogdiana Jizzakh vs Dinamo Samarqand, 22h00 ngày 28/6
Đối đầu Sogdiana Jizak vs Dinamo Samarqand
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Sogdiana Jizak vs Dinamo Samarqand
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Dinamo Samarqand trước đây
-
11/08/2022Dinamo Samarqand1 - 2Sogdiana Jizak1 - 1W
-
11/03/2022Sogdiana Jizak1 - 0Dinamo Samarqand0 - 0W
-
29/10/2019Sogdiana Jizak3 - 0Dinamo Samarqand0 - 0W
-
13/04/2019Dinamo Samarqand1 - 0Sogdiana Jizak0 - 0L
-
30/09/2017Sogdiana Jizak0 - 0Dinamo Samarqand0 - 0D
-
29/04/2017Dinamo Samarqand2 - 2Sogdiana Jizak0 - 0D
-
01/10/2015Sogdiana Jizak1 - 2Dinamo Samarqand0 - 2L
-
16/05/2015Dinamo Samarqand2 - 0Sogdiana Jizak1 - 0L
-
15/08/2014Dinamo Samarqand0 - 1Sogdiana Jizak0 - 0W
-
02/07/2019Sogdiana Jizak0 - 3Dinamo Samarqand0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sogdiana Jizak vs Dinamo Samarqand
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Dinamo Samarqand: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Dinamo Samarqand: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 4 | 2 | 3 |
Uzbekistan PFL Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Dinamo Samarqand: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sogdiana Jizak (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Sogdiana Jizak (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sogdiana Jizak thắng
Bại: là số trận Sogdiana Jizak thua
Thắng: là số trận Sogdiana Jizak thắng
Bại: là số trận Sogdiana Jizak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sogdiana Jizak và Dinamo Samarqand trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T B T T T |
2 | Nasaf Qarshi | 12 | 6 | 5 | 1 | 15 | 7 | 8 | 23 | T H T B T H |
3 | Sogdiana Jizak | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 20 | B B T B T T |
4 | FK Andijon | 13 | 4 | 7 | 2 | 22 | 16 | 6 | 19 | H H B H H T |
5 | Navbahor Namangan | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 11 | 5 | 19 | T H H H H B |
6 | Neftchi Fargona | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 18 | H B T T H B |
7 | Pakhtakor | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 16 | T H H T H B |
8 | Olympic FK Tashkent | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | H H T B H T |
9 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T H T B |
10 | Dinamo Samarqand | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H T B T H |
11 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | H B H B H H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B H B B B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 23 | -15 | 8 | H T B B H H |
14 | Metallurg Bekobod | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | H H B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: