Đối đầu Buxoro FK vs OTMK Olmaliq, 20h15 ngày 22/11
Kết quả Buxoro FK vs OTMK Olmaliq
Nhận định Buxoro FK vs AGMK, vòng 25 giải VĐQG Uzbekistan 20h15 ngày 22/11/2023
Đối đầu Buxoro FK vs OTMK Olmaliq
Phong độ Buxoro FK gần đây
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Buxoro FK vs OTMK Olmaliq
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/11/2023 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Buxoro FK vs OTMK Olmaliq trước đây
-
26/05/2023OTMK Olmaliq3 - 1Buxoro FK1 - 1L
-
03/12/2020OTMK Olmaliq3 - 1Buxoro FK1 - 1L
-
29/08/2020Buxoro FK2 - 2OTMK Olmaliq0 - 1D
-
30/11/2019Buxoro FK2 - 1OTMK Olmaliq1 - 1W
-
09/03/2019OTMK Olmaliq0 - 0Buxoro FK0 - 0D
-
23/07/2018OTMK Olmaliq2 - 0Buxoro FK1 - 0L
-
19/04/2018Buxoro FK4 - 2OTMK Olmaliq0 - 1W
-
05/08/2017OTMK Olmaliq1 - 1Buxoro FK0 - 0D
-
04/03/2017Buxoro FK1 - 0OTMK Olmaliq1 - 0W
-
03/08/2016OTMK Olmaliq0 - 1Buxoro FK0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Buxoro FK vs OTMK Olmaliq
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs OTMK Olmaliq: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs OTMK Olmaliq: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs OTMK Olmaliq: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Buxoro FK (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Buxoro FK (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Buxoro FK và OTMK Olmaliq trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pakhtakor | 24 | 15 | 5 | 4 | 37 | 21 | 16 | 50 | H H B T T H |
2 | Navbahor Namangan | 24 | 14 | 4 | 6 | 42 | 16 | 26 | 46 | B T T T B T |
3 | Nasaf Qarshi | 24 | 13 | 7 | 4 | 30 | 15 | 15 | 46 | B T T T T H |
4 | Neftchi Fargona | 25 | 11 | 11 | 3 | 32 | 17 | 15 | 44 | T B H B B T |
5 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 6 | 6 | 41 | 33 | 8 | 42 | B H T T T T |
6 | Termez Surkhon | 24 | 10 | 7 | 7 | 25 | 22 | 3 | 37 | B T H B T T |
7 | FK Andijon | 24 | 10 | 4 | 10 | 23 | 24 | -1 | 34 | T B T T B B |
8 | Kuruvchi Bunyodkor | 25 | 8 | 7 | 10 | 26 | 32 | -6 | 31 | T B H H T B |
9 | Olympic FK Tashkent | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 29 | -6 | 28 | B H H T T B |
10 | Metallurg Bekobod | 24 | 7 | 6 | 11 | 24 | 33 | -9 | 27 | T T H H B B |
11 | Sogdiana Jizak | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 36 | -7 | 26 | H B B B B T |
12 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 5 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 22 | T T H B H T |
13 | Turon Nukus | 24 | 3 | 7 | 14 | 15 | 37 | -22 | 16 | B H B T B B |
14 | Buxoro FK | 24 | 4 | 3 | 17 | 12 | 33 | -21 | 15 | B B H B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: