Kết quả FK G'ijduvon vs Kuruvchi Kokand Qoqon, 17h30 ngày 25/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Uzbekistan 2023 » vòng 22

  • FK G'ijduvon vs Kuruvchi Kokand Qoqon: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Ismailov
  • 53'
    0-2
    goal Ismailov
  • 64'
    0-3
    goal Hojimirzayev
  • 66'
    0-4
    goal Hojimirzayev
  • 67'
    Tulegenov goal 
    1-4
  • 71'
    1-5
    goal Komilov
  • 78'
    1-6
    goal Beshimov
  • 79'
    1-7
    goal Shixov
  • 83'
    1-8
    goal Mamatxojayev
  • 88'
    1-8
  • BXH Hạng 2 Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • FK G'ijduvon vs Kuruvchi Kokand Qoqon: Số liệu thống kê

  • FK G'ijduvon
    Kuruvchi Kokand Qoqon
  • 5
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    117
  •  
     

BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mashal Muborak 26 15 7 4 38 15 23 52 T H H T T B
2 Buxoro FK 26 14 7 5 35 12 23 49 T T B B H T
3 Kuruvchi Kokand Qoqon 26 11 9 6 28 20 8 42 H T T T H T
4 Shurtan Guzor 26 10 7 9 32 29 3 37 B H H T B B
5 Aral Nukus 26 9 8 9 28 30 -2 35 B B H B B T
6 Xorazm Urganch 26 6 10 10 17 27 -10 28 T H H T H H
7 FK Olympic Tashkent B 25 4 8 13 20 45 -25 20 B H H B T B
8 FK Do stlik Tashkent 25 4 4 17 22 42 -20 16 B T B B H H