Kết quả Termez Surkhon vs Lokomotiv Tashkent, 18h00 ngày 25/10
Kết quả Termez Surkhon vs Lokomotiv Tashkent
Đối đầu Termez Surkhon vs Lokomotiv Tashkent
Phong độ Termez Surkhon gần đây
Phong độ Lokomotiv Tashkent gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202418:00
-
Termez Surkhon 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.78O 2.25
0.96U 2.25
0.861
2.45X
2.902
2.75Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Termez Surkhon vs Lokomotiv Tashkent
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 22
-
Termez Surkhon vs Lokomotiv Tashkent: Diễn biến chính
-
40'0-1Abdulazizkhon Abdurashidov (Assist:Mukhammadanas Khasanov)
-
70'Jakhongir Abdusalomov0-1
-
77'Abdugafur Haydarov (Assist:Farrukh Ikramov)1-1
-
89'Mukhammad-Ali Abdurakhmonov2-1
-
90'2-1Abdulazizkhon Abdurashidov
-
90'Nodirkhon Nematkhonov2-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Termez Surkhon vs Lokomotiv Tashkent: Số liệu thống kê
-
Termez SurkhonLokomotiv Tashkent
-
9Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
127Pha tấn công99
-
-
76Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
Relegation Play-offs
Relegation