Kết quả Termez Surkhon vs Kuruvchi Bunyodkor, 21h30 ngày 22/09
Kết quả Termez Surkhon vs Kuruvchi Bunyodkor
Đối đầu Termez Surkhon vs Kuruvchi Bunyodkor
Phong độ Termez Surkhon gần đây
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202421:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.88O 2
0.75U 2
0.951
1.67X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.57O 0.5
0.75U 0.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Termez Surkhon vs Kuruvchi Bunyodkor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 19
-
Termez Surkhon vs Kuruvchi Bunyodkor: Diễn biến chính
-
34'0-1Najmiddin Normurodov
-
53'0-1Boburbek Yuldashov
-
55'0-1Asadbek Rakhimjonov
-
90'0-1Andrija Filipovic
-
90'0-1
-
90'0-1Yurabekov S.
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Termez Surkhon vs Kuruvchi Bunyodkor: Số liệu thống kê
-
Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
82Pha tấn công67
-
-
44Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 23 | 15 | 7 | 1 | 34 | 13 | 21 | 52 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 27 | 8 | 40 | T B T H B H |
3 | Pakhtakor | 23 | 11 | 5 | 7 | 40 | 28 | 12 | 38 | H B T T B T |
4 | Sogdiana Jizak | 23 | 10 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 37 | H H T H H B |
5 | Neftchi Fargona | 23 | 9 | 9 | 5 | 27 | 22 | 5 | 36 | H H H H T T |
6 | Navbahor Namangan | 23 | 9 | 9 | 5 | 29 | 25 | 4 | 36 | T B T H T T |
7 | Termez Surkhon | 23 | 9 | 5 | 9 | 27 | 30 | -3 | 32 | B B B H T T |
8 | Dinamo Samarqand | 23 | 8 | 5 | 10 | 33 | 33 | 0 | 29 | T T B B B T |
9 | Qizilqum Zarafshon | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 28 | -4 | 26 | H H T B T B |
10 | FK Andijon | 23 | 5 | 10 | 8 | 30 | 33 | -3 | 25 | B H H H T B |
11 | Olympic FK Tashkent | 23 | 6 | 6 | 11 | 20 | 32 | -12 | 24 | H B B T B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 23 | 5 | 8 | 10 | 23 | 37 | -14 | 23 | T T H T H B |
13 | Lokomotiv Tashkent | 23 | 4 | 6 | 13 | 24 | 38 | -14 | 18 | T B B B B B |
14 | Metallurg Bekobod | 23 | 1 | 13 | 9 | 18 | 28 | -10 | 16 | H T B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation