Kết quả Termez Surkhon vs Kuruvchi Bunyodkor, 21h30 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 19

  • Termez Surkhon vs Kuruvchi Bunyodkor: Diễn biến chính

  • 34'
    0-1
    goal Najmiddin Normurodov
  • 53'
    0-1
    Boburbek Yuldashov
  • 55'
    0-1
    Asadbek Rakhimjonov
  • 90'
    0-1
    Andrija Filipovic
  • 90'
    0-1
  • 90'
    0-1
    Yurabekov S.
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Termez Surkhon vs Kuruvchi Bunyodkor: Số liệu thống kê

  • Termez Surkhon
    Kuruvchi Bunyodkor
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Uzbekistan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 23 15 7 1 34 13 21 52 T T H H T T
2 OTMK Olmaliq 23 12 4 7 35 27 8 40 T B T H B H
3 Pakhtakor 23 11 5 7 40 28 12 38 H B T T B T
4 Sogdiana Jizak 23 10 7 6 38 28 10 37 H H T H H B
5 Neftchi Fargona 23 9 9 5 27 22 5 36 H H H H T T
6 Navbahor Namangan 23 9 9 5 29 25 4 36 T B T H T T
7 Termez Surkhon 23 9 5 9 27 30 -3 32 B B B H T T
8 Dinamo Samarqand 23 8 5 10 33 33 0 29 T T B B B T
9 Qizilqum Zarafshon 23 6 8 9 24 28 -4 26 H H T B T B
10 FK Andijon 23 5 10 8 30 33 -3 25 B H H H T B
11 Olympic FK Tashkent 23 6 6 11 20 32 -12 24 H B B T B B
12 Kuruvchi Bunyodkor 23 5 8 10 23 37 -14 23 T T H T H B
13 Lokomotiv Tashkent 23 4 6 13 24 38 -14 18 T B B B B B
14 Metallurg Bekobod 23 1 13 9 18 28 -10 16 H T B H B H

AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Relegation