Kết quả Sogdiana Jizak vs Termez Surkhon, 20h15 ngày 01/11
Kết quả Sogdiana Jizak vs Termez Surkhon
Đối đầu Sogdiana Jizak vs Termez Surkhon
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
Phong độ Termez Surkhon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202420:15
-
Sogdiana Jizak 22Termez Surkhon 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
1.06O 2.25
0.81U 2.25
1.011
1.62X
3.502
4.40Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sogdiana Jizak vs Termez Surkhon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 23
-
Sogdiana Jizak vs Termez Surkhon: Diễn biến chính
-
9'Vladimir Jovovic (Assist:Ljupco Doriev)1-0
-
17'Ljupco Doriev Goal Disallowed1-0
-
24'Ljupco Doriev (Assist:Vladimir Jovovic)2-0
-
57'Vladimir Jovovic2-0
-
62'2-1Abdugafur Haydarov (Assist:Farrukh Ikramov)
-
69'2-2Abdugafur Haydarov (Assist:Asilbek Jumaev)
-
73'Ljupco Doriev2-2
-
73'2-2Dmitri Pletnev
-
75'2-2Dzhamaldin Khodzhaniyazov
-
77'2-3Abdugafur Haydarov (Assist:Sunnatillokh Khamidzhonov)
-
80'2-4Jakhongir Abdusalomov (Assist:Asilbek Jumaev)
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Sogdiana Jizak vs Termez Surkhon: Số liệu thống kê
-
Sogdiana JizakTermez Surkhon
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
78Pha tấn công86
-
-
40Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
Relegation Play-offs
Relegation