Kết quả OTMK Olmaliq vs Termez Surkhon, 21h30 ngày 16/09
Kết quả OTMK Olmaliq vs Termez Surkhon
Nhận định, Soi kèo AGMK vs Surkhon Termiz, 21h30 ngày 16/9
Đối đầu OTMK Olmaliq vs Termez Surkhon
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
Phong độ Termez Surkhon gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202421:30
-
OTMK Olmaliq 11Termez Surkhon 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.02O 2.25
0.80U 2.25
1.021
1.60X
3.502
4.75Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OTMK Olmaliq vs Termez Surkhon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 18
-
OTMK Olmaliq vs Termez Surkhon: Diễn biến chính
-
7'0-0Mukhammad-Ali Abdurakhmonov
-
17'0-0Mukhammad-Ali Abdurakhmonov
-
60'Arihiro Sentoku0-0
-
75'0-0Dzhamaldin Khodzhaniyazov
-
87'Oybek Rustamov1-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
OTMK Olmaliq vs Termez Surkhon: Số liệu thống kê
-
OTMK OlmaliqTermez Surkhon
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
105Pha tấn công94
-
-
92Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
Relegation Play-offs
Relegation