Kết quả Rampla Juniors FC vs Liverpool URU, 22h30 ngày 13/07
Kết quả Rampla Juniors FC vs Liverpool URU
Nhận định Rampla Juniors vs Liverpool Montevideo, 22h30 ngày 13/7
Đối đầu Rampla Juniors FC vs Liverpool URU
Phong độ Rampla Juniors FC gần đây
Phong độ Liverpool URU gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202422:30
-
Liverpool URU 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.82O 2.5
0.86U 2.5
0.781
3.80X
3.502
1.80Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.97O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rampla Juniors FC vs Liverpool URU
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 5
-
Rampla Juniors FC vs Liverpool URU: Diễn biến chính
-
7'Matias Adrian Nunez0-0
-
18'Tomás Adoryan0-0
-
22'0-0Enzo Martinez
Jean Rosso -
22'Tomás Adoryan1-0
-
42'Lautaro Centurion2-0
-
46'2-0Lucas Maximiliano Lemos Mayuncaldi
Martin Barrios -
49'Franco Casuriaga3-0
-
55'3-1Franco Nicola
-
62'Andreas Madruga
Machado gustavo3-1 -
64'3-1Enzo Martinez
-
70'3-1Lucas Acosta
Diego Martin Rodriguez -
70'3-1Hebert Vergara
Diego Gonzalo Garcia Cardozo -
76'Jose Enrique Etcheverry Mendoza
Diego Gabriel Rosa Lambach3-1 -
84'Alvaro Graces
Franco Casuriaga3-1 -
84'3-1Franco Nicola
-
84'Nicolás Dibble
Maximiliano Burruzo3-1 -
87'Lautaro Centurion3-1
-
90'3-2Renzo Machado
-
90'3-2Renzo Machado
-
90'Jose Enrique Etcheverry Mendoza3-2
-
90'3-2Matias Ocampo
Agustin Gonzalez -
90'3-2Renzo Machado
-
90'Gonzalo Daniel Camargo Pintos3-2
-
90'3-2Lucas Maximiliano Lemos Mayuncaldi
-
Rampla Juniors FC vs Liverpool URU: Đội hình chính và dự bị
-
Rampla Juniors FC4-2-3-112Andres Samurio33Gonzalo Daniel Camargo Pintos24Sebastian Gorga3Lautaro Centurion17Federico Barrandeguy26Matias Adrian Nunez18Tomás Adoryan14Diego Gabriel Rosa Lambach10Machado gustavo28Franco Casuriaga19Maximiliano Burruzo22Diego Gonzalo Garcia Cardozo9Renzo Machado17Franco Nicola15Diego Martin Rodriguez8Martin Barrios10Agustin Gonzalez24Kevin Amaro19Jean Rosso27Bryan Bentaberry18Agustín Cayetano21Carlos Sebastian Lentinelly Villavicencio
- Đội hình dự bị
-
22Nicolás Dibble23Jose Enrique Etcheverry Mendoza1Adriano Freitas4Alvaro Graces21Adrian Eloys Leites Lopez30Andreas Madruga5Isaac Mendez13Emiliano Mozzone20Lucas Tamareo2Jonathan ToledoLucas Acosta 16Francisco Bregante 32Giuliano Ferrer 26Maximiliano Gomez 25Lucas Maximiliano Lemos Mayuncaldi 7Enzo Martinez 23Matias Ocampo 11Alan Damian Medina Silva 5Hebert Vergara 20Lucas Wasilewsky 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge Rodrigo Bava
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Rampla Juniors FC vs Liverpool URU: Số liệu thống kê
-
Rampla Juniors FCLiverpool URU
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua0
-
-
105Pha tấn công108
-
-
63Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |