Kết quả Miramar Misiones FC vs Racing Club Montevideo, 23h30 ngày 13/10
Kết quả Miramar Misiones FC vs Racing Club Montevideo
Đối đầu Miramar Misiones FC vs Racing Club Montevideo
Phong độ Miramar Misiones FC gần đây
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202423:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
1.07O 2
0.80U 2
1.021
2.77X
3.052
2.31Hiệp 1+0
1.25-0
0.62O 0.75
0.77U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Miramar Misiones FC vs Racing Club Montevideo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 7
-
Miramar Misiones FC vs Racing Club Montevideo: Diễn biến chính
-
16'0-1Guillermo Cotugno
-
28'Ricardo Guzman Pereira Mendez
Alejandro Damian Gonzalez Hernandez0-1 -
28'0-2Agustin Alaniz
-
38'Jorge Ayala0-2
-
41'Alex Bacilio Vazquez Alvez1-2
-
45'Nicolas Javier Schiappacasse Oliva2-2
-
62'Alex Bacilio Vazquez Alvez2-2
-
63'2-2Rodrigo Teliz
-
66'Ignacio Yepez
Martin Fernandez Benitez2-2 -
68'2-2Juan Rivero
Mateo Caceres -
68'2-2Thiago Nahuel Espinosa Dovat
Rodrigo Teliz -
81'Denis Olivera
Facundo Ezequiel Silvera Andreoli2-2 -
81'Jardel Douglas
Nicolas Javier Schiappacasse Oliva2-2 -
81'Oscar diaz
Alex Bacilio Vazquez Alvez2-2 -
82'2-2Federico Andrada
Esteban Da Silva
-
Miramar Misiones FC vs Racing Club Montevideo: Đội hình chính và dự bị
-
Miramar Misiones FC3-4-1-21Luca Giossa17Mathias Rodriguez2Alejandro Damian Gonzalez Hernandez15Emiliano Alvarez39Alex Bacilio Vazquez Alvez32Martin Fernandez Benitez29Jorge Ayala16Mauricio Gomez10Maximiliano Lombardi24Facundo Ezequiel Silvera Andreoli11Nicolas Javier Schiappacasse Oliva18Agustin Alaniz9Dylan Nandin16Esteban Da Silva21Lucas Guzman Rodriguez Cardoso15Mateo Caceres24Rodrigo Teliz4Guillermo Cotugno3Gaston Matías Bueno Sciutto2Hugo Magallanes17Robinson Martin Ferreira Garcia25Rodrigo Odriozola
- Đội hình dự bị
-
30Lucero Álvarez18Santiago Caraballo21Jairo Nicolas·Coronel Valdez19Oscar diaz9Jardel Douglas27Silvio Lopez23Diego Nunez25Denis Olivera14Ricardo Guzman Pereira Mendez7Ignacio YepezFederico Andrada 11Renzo Damian Bacchia Rodriguez 1Thiago Nahuel Espinosa Dovat 32Luis Antonio Gorocito Resende 8Alexander Hernandez 29German Peralta 33Agustin Pereira 34Juan Rivero 10Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Miramar Misiones FC vs Racing Club Montevideo: Số liệu thống kê
-
Miramar Misiones FCRacing Club Montevideo
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
2Cứu thua0
-
-
110Pha tấn công129
-
-
66Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |