Kết quả Liverpool URU vs Centro Atletico Fenix, 02h00 ngày 12/10
Kết quả Liverpool URU vs Centro Atletico Fenix
Đối đầu Liverpool URU vs Centro Atletico Fenix
Phong độ Liverpool URU gần đây
Phong độ Centro Atletico Fenix gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202402:00
-
Liverpool URU 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.80O 2.25
0.83U 2.25
0.991
1.95X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool URU vs Centro Atletico Fenix
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 7
-
Liverpool URU vs Centro Atletico Fenix: Diễn biến chính
-
11'Diego Gonzalo Garcia Cardozo1-0
-
18'Bryan Bentaberry1-0
-
26'1-0Maximiliano Juambeltz
-
28'Agustín Cayetano1-0
-
31'1-0Edgardo Andres Schetino Yancev
-
32'1-1Maximiliano Juambeltz
-
46'1-1Mauro Daniel Cachi
Edgardo Andres Schetino Yancev -
46'Leonardo Olavarria
Christian Tabo1-1 -
46'Joel Poiso
Sergio Fabian Nunez Rosas1-1 -
46'1-1Sergio Cortelezzi
Maximiliano Juambeltz -
54'Joel Poiso1-1
-
58'1-1Agustin Da Silveira
-
61'1-1Agustin Chopitea
Agustin Da Silveira -
64'Leonardo Olavarria1-1
-
67'Luciano Roman Aued
Diego Gonzalo Garcia Cardozo1-1 -
67'Abel Hernandez
Renzo Machado1-1 -
70'1-1Facundo De Leon
Fernando Agustin Alfaro Bares -
75'Hugo Quintana
Jean Rosso1-1 -
75'1-1Mathias Fernando Rodriguez Leites
Sebastian de Marco -
82'1-2Sebastian Da Silva
-
83'1-2Sebastian Da Silva
-
89'1-2Emiliano Marquez
-
Liverpool URU vs Centro Atletico Fenix: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool URU4-3-321Carlos Sebastian Lentinelly Villavicencio18Agustín Cayetano2Edgar Joel Elizalde Ferreira27Bryan Bentaberry24Kevin Amaro22Diego Gonzalo Garcia Cardozo15Diego Martin Rodriguez14Jean Rosso19Sergio Fabian Nunez Rosas9Renzo Machado10Christian Tabo9Sebastian Da Silva26Sebastian de Marco19Maximiliano Juambeltz5Edgardo Andres Schetino Yancev21Santiago Nicolas Viera Moreira14Fernando Agustin Alfaro Bares24Juan Daniel Alvez4Maximiliano Perg Schneider22Agustin Da Silveira23Adrian Argacha Gonzalez25Emiliano Marquez
- Đội hình dự bị
-
11Luciano Roman Aued7Abel Hernandez29Leonardo Olavarria6Ezequiel·Olivera Reymundo4Facundo Perdomo17Joel Poiso8Hugo Quintana20Hebert Vergara40Nicolas Vikonis Moreau31Lucas WasilewskyMauro Daniel Cachi 27Agustin Chopitea 15Sergio Cortelezzi 17Facundo De Leon 40Fabian Larry Estoyanoff Poggio 11Wiston Daniel Fernandez Queirolo 7Braulio Guisolfo 16Guillermo Pereira 13Agustin Requena 33Mathias Fernando Rodriguez Leites 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge Rodrigo Bava
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Liverpool URU vs Centro Atletico Fenix: Số liệu thống kê
-
Liverpool URUCentro Atletico Fenix
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
1Cứu thua0
-
-
107Pha tấn công98
-
-
65Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |