Kết quả Deportivo Maldonado vs Racing Club Montevideo, 05h00 ngày 13/07
Kết quả Deportivo Maldonado vs Racing Club Montevideo
Nhận định Deportivo Maldonado vs Racing Club Montevideo, 5h ngày 13/07
Đối đầu Deportivo Maldonado vs Racing Club Montevideo
Phong độ Deportivo Maldonado gần đây
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202405:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.70X
2.902
2.45Hiệp 1+0
1.12-0
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo Maldonado vs Racing Club Montevideo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 5
-
Deportivo Maldonado vs Racing Club Montevideo: Diễn biến chính
-
3'Gonzalo Larrazabal1-0
-
35'1-0Agustin Pereira Goal Disallowed
-
39'Sebastian Gonzalez Mozzo1-0
-
50'1-0Lucas Guzman Rodriguez Cardoso
-
69'Rodrigo Muniz
Alexander Gonzalez1-0 -
73'1-0Alexander Hernandez
Agustin Pereira -
73'1-0Agustin Alaniz
Juan Rivero -
76'Guillermo Reyes1-0
-
79'Santiago Ramirez
Pablo Gonzalez1-0 -
79'Gianfranco Franco Trasante Medina
Gonzalo Larrazabal1-0 -
82'Angel Rodriguez1-0
-
83'1-0Agustin Alaniz
-
83'1-1Agustin Alaniz
-
85'Gianfranco Franco Trasante Medina1-1
-
90'1-1Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur
Tomas Veron Lupi -
90'1-1Alejandro Severo
Thiago Nahuel Espinosa Dovat -
90'1-1
-
90'Lucas Javier Nunez1-1
-
90'1-1Hugo Magallanes
-
Deportivo Maldonado vs Racing Club Montevideo: Đội hình chính và dự bị
-
Deportivo Maldonado3-5-222Guillermo Reyes15Sebastian Gonzalez Mozzo32Hernan Petrik8Pablo Gonzalez74Diego Romero Lanz27Angel Rodriguez26Gonzalo Larrazabal23Sebastian Roberto Diana Suarez5Lucas Javier Nunez37Maximiliano Noble29Alexander Gonzalez10Juan Rivero27Tomas Veron Lupi9Dylan Nandin32Thiago Nahuel Espinosa Dovat14Erik De Los Santos21Lucas Guzman Rodriguez Cardoso4Guillermo Cotugno2Hugo Magallanes17Robinson Martin Ferreira Garcia34Agustin Pereira25Rodrigo Odriozola
- Đội hình dự bị
-
30Luciano Aberasteguy17Bruno Centeno7Agustin Fernandez4Nicolas Fuica14Rodrigo Muniz47Santiago Ramirez31Gonzalo Silva19Facundo Tealde Sassano34Gianfranco Franco Trasante MedinaCarlos Airala 19Agustin Alaniz 18Renzo Damian Bacchia Rodriguez 1Luis Antonio Gorocito Resende 8Alexander Hernandez 29Santiago Nicolas Mederos Pascal 77Monzon Lucas 5Alejandro Severo 22Rodrigo Teliz 24Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Palladino
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Deportivo Maldonado vs Racing Club Montevideo: Số liệu thống kê
-
Deportivo MaldonadoRacing Club Montevideo
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
7Cứu thua2
-
-
57Pha tấn công92
-
-
35Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |