Kết quả Danubio FC vs Racing Club Montevideo, 20h00 ngày 14/10
Kết quả Danubio FC vs Racing Club Montevideo
Nhận định Danubio FC vs Racing Club Montevideo, vòng 27 VĐQG Uruguay 20h00 ngày 14/10/2023
Đối đầu Danubio FC vs Racing Club Montevideo
Phong độ Danubio FC gần đây
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/10/202320:00
-
Danubio FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.81O 2
0.84U 2
0.961
2.00X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Danubio FC vs Racing Club Montevideo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uruguay 2023 » vòng 5
-
Danubio FC vs Racing Club Montevideo: Diễn biến chính
-
24'Santiago Silva0-0
-
33'0-1Tomas Veron Lupi (Assist:Jose Pablo Varela)
-
45'Santiago Ernesto Romero Fernandez0-1
-
55'0-2Raul Octavio Rivero Falero (Assist:Tomas Veron Lupi)
-
84'0-2Alexander Hernandez
-
85'Mauro Zarate0-2
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Danubio FC vs Racing Club Montevideo: Số liệu thống kê
-
Danubio FCRacing Club Montevideo
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
2Cứu thua2
-
-
139Pha tấn công116
-
-
65Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |