Kết quả Danubio FC vs CA Penarol, 01h00 ngày 17/10
Kết quả Danubio FC vs CA Penarol
Nhận định, Soi kèo Danubio FC vs CA Penarol, 1h00 ngày 17/10
Đối đầu Danubio FC vs CA Penarol
Phong độ Danubio FC gần đây
Phong độ CA Penarol gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/10/202401:00
-
Danubio FC 4 10CA Penarol 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.87O 2
0.75U 2
1.051
4.33X
3.302
1.80Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Danubio FC vs CA Penarol
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 8
-
Danubio FC vs CA Penarol: Diễn biến chính
-
46'0-0Leonardo Sequeira
Alan Medina -
46'0-0Gaston Ramirez
Damian Garcia -
51'0-0Leonardo Sequeira Goal Disallowed
-
59'Luis Leandro Sosa Otermin0-0
-
64'Enrique Femia
Luis Leandro Sosa Otermin0-0 -
69'0-0Lucas Camilo Hernandez Perdomo
Maximiliano Martin Olivera de Andrea -
69'0-0Facundo Agustin Batista Ochoa
Javier Cabrera -
77'Lucas Sanseviero
Sebastian Mauricio Fernandez Presa0-0 -
77'Santiago Etchebarne
Matias Fracchia0-0 -
80'Santiago Ernesto Romero Fernandez0-0
-
85'Brazionis0-0
-
86'0-0Matheus Barcelos da Silva
Maximiliano Silvera Captain -
89'Santiago Ernesto Romero Fernandez0-0
-
90'0-1Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
-
90'0-1Gruzman Rodriguez
-
90'Gabriel Leyes
Marcos Maximiliano Cantera Mora0-1 -
90'Nicolas Blandi
Cristhian Tizón0-1
-
Danubio FC vs CA Penarol: Đội hình chính và dự bị
-
Danubio FC4-2-3-11Mauro Goicoechea3Matias Fracchia44Guillermo Fratta Cabrera14Brazionis4Emiliano Ancheta6Luis Leandro Sosa Otermin19Santiago Ernesto Romero Fernandez8Cristhian Tizón10Marcos Maximiliano Cantera Mora16Mateo Peralta30Sebastian Mauricio Fernandez Presa11Maximiliano Silvera Captain7Javier Cabrera8Leonardo Cecilio Fernandez Lopez97Alan Medina14Damian Garcia6Rodrigo Perez Casada20Pedro Milans Carambula23Oscar Javier Mendez Albornoz4Gruzman Rodriguez15Maximiliano Martin Olivera de Andrea29Washington Aguerre
- Đội hình dự bị
-
9Nicolas Blandi2Santiago Etchebarne24Enrique Femia33Gabriel Leyes13Hernan Novick Rattich15Richard Gustavo Nunez21Ignacio Pereira7Ignacio Pintos12Jose Rio11Lucas SansevieroFacundo Agustin Batista Ochoa 9Guillermo Rafael De Amores Ravelo 12Adrian Fernandez 24Leonardo Henriques Coelho, Leo Coelho 2Lucas Camilo Hernandez Perdomo 27Matheus Barcelos da Silva 17Camilo Sebastian Mayada Mesa 18Gaston Ramirez 10Leonardo Sequeira 26Ignacio Sosa Ospital 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge FossatiMauricio Larriera
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Danubio FC vs CA Penarol: Số liệu thống kê
-
Danubio FCCA Penarol
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
3Cứu thua2
-
-
92Pha tấn công105
-
-
65Tấn công nguy hiểm84
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |