Kết quả Club Atletico Progreso vs CA River Plate, 01h00 ngày 10/06
Kết quả Club Atletico Progreso vs CA River Plate
Nhận định CA Progreso vs CA River Plate, 1h00 ngày 10/6
Đối đầu Club Atletico Progreso vs CA River Plate
Phong độ Club Atletico Progreso gần đây
Phong độ CA River Plate gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/06/202401:00
-
CA River Plate 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.78O 2.5
1.03U 2.5
0.781
1.95X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Atletico Progreso vs CA River Plate
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 1
-
Club Atletico Progreso vs CA River Plate: Diễn biến chính
-
14'Nicolas Fernandez1-0
-
25'1-0Tiago Galletto
-
27'1-0Gervasio Olivera
Ramiro Fernandez -
45'Alejandro Garcia1-0
-
46'1-0Julio Baez
Ramiro Cristobal -
46'1-0Joaquin Lavega Colzada
Juan Cruz de los Santos -
46'1-0Nicolas Campos
Faustino Barone -
60'Gonzalo Andrada
Alejandro Garcia1-0 -
76'1-0Matias Alfonso
Augustin Vera -
87'Bruno Hernández
Gaston Colman1-0 -
87'Hugo Sequeira
Ignacio Nicolas Lemmo Gervasio1-0 -
90'Bruno Hernández1-0
-
90'1-0Gervasio Olivera
-
90'1-0Santiago Corbo
-
90'Adrian Colombino1-0
-
90'Jhonatan Alexis Piegas Nunez
Nicolas Fernandez1-0 -
90'Agustin Moreira
Maximiliano Viera1-0 -
90'1-0Horacio David Salaberry Marrero Goal Disallowed
-
Club Atletico Progreso vs CA River Plate: Đội hình chính và dự bị
-
Club Atletico Progreso3-4-1-233Nahuel Suarez25Alejandro Garcia3Martin Marta2Sebastian Cardozo Coitinho6Facundo Silvera Paz29Nicolas Fernandez8Adrian Colombino20Maximiliano Viera10Ignacio Nicolas Lemmo Gervasio15Mauro Martin11Gaston Colman19Faustino Barone11Juan Cruz de los Santos10Augustin Vera17Jose Valentin Amoroso Guerra13Christian Almeida5Tiago Galletto8Ramiro Cristobal33Santiago Corbo4Horacio David Salaberry Marrero6Ramiro Fernandez25Fabrizio Nicolas Correa Gonzalez
- Đội hình dự bị
-
27Gonzalo Andrada14Mateo Aramburu16Pablo Caballero1Matias Castro31Nahuel Da Silva30Bruno Hernández5Labraga Gabriel7Agustin Moreira26Jhonatan Alexis Piegas Nunez9Hugo SequeiraMatias Alfonso 22Julio Baez 27German Barrios 18Nicolas Campos 16Yonatan Irrazabal 1Joaquin Lavega Colzada 7Kliver Moreno 32Gervasio Olivera 26Facundo Perez 2Norman Rodriguez 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ignacio Ithurralde
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Club Atletico Progreso vs CA River Plate: Số liệu thống kê
-
Club Atletico ProgresoCA River Plate
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
4Cứu thua3
-
-
115Pha tấn công123
-
-
53Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |