Kết quả Club Atletico Progreso vs CA Penarol, 07h00 ngày 27/11
Kết quả Club Atletico Progreso vs CA Penarol
Đối đầu Club Atletico Progreso vs CA Penarol
Phong độ Club Atletico Progreso gần đây
Phong độ CA Penarol gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202407:00
-
CA Penarol 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.87O 2.5
0.89U 2.5
0.791
7.00X
4.502
1.33Hiệp 1+0.5
0.94-0.5
0.90O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Atletico Progreso vs CA Penarol
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 14
-
Club Atletico Progreso vs CA Penarol: Diễn biến chính
-
19'Jorge Omar Gonzalez Lima0-0
-
26'Mario García0-0
-
38'0-1Rodrigo Perez Casada
-
41'Pablo Caballero0-1
-
43'0-2Maximiliano Silvera Captain
-
45'0-2Oscar Javier Mendez Albornoz
-
46'Rodrigo Izquierdo
Nicolas Gomez0-2 -
46'0-2Alan Medina
Leonardo Sequeira -
46'Bruno Hernandez
Pablo Caballero0-2 -
55'Mauro Martin0-2
-
59'Ignacio Nicolas Lemmo Gervasio
Mauro Martin0-2 -
63'0-3Alan Medina
-
67'0-3Facundo Agustin Batista Ochoa
Jaime Baez Stabile -
67'0-3Leonardo Henriques Coelho, Leo Coelho
Oscar Javier Mendez Albornoz -
67'0-3Gaston Ramirez
Washington Eduardo Darias Lafuente -
68'0-4Facundo Agustin Batista Ochoa
-
68'Alles Gustavo
Gaston Colman0-4 -
68'Hugo Sequeira
Mario García0-4 -
76'0-4Camilo Sebastian Mayada Mesa
Maximiliano Silvera Captain -
76'0-4Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
-
86'0-5Facundo Agustin Batista Ochoa
-
90'Bruno Hernandez1-5
-
Club Atletico Progreso vs CA Penarol: Đội hình chính và dự bị
-
Club Atletico Progreso4-1-4-11Matias Castro22Jorge Omar Gonzalez Lima2Nicolas Gomez18Gonzalo Gabriel Castillo Cabral15Mauro Martin25Alejandro Garcia6Facundo Silvera Paz20Mario García16Pablo Caballero7Agustin Moreira11Gaston Colman11Maximiliano Silvera Captain26Leonardo Sequeira8Leonardo Cecilio Fernandez Lopez32Jaime Baez Stabile6Rodrigo Perez Casada13Washington Eduardo Darias Lafuente22Damian Nicolas Suarez23Oscar Javier Mendez Albornoz4Gruzman Rodriguez27Lucas Camilo Hernandez Perdomo29Washington Aguerre
- Đội hình dự bị
-
9Alles Gustavo21Gonzalo Barreto30Bruno Hernandez4Rodrigo Izquierdo5Labraga Gabriel10Ignacio Nicolas Lemmo Gervasio3Martin Marta26Jhonatan Alexis Piegas Nunez19Hugo Sequeira33Nahuel SuarezFelipe Nicolas Avenatti Dovillabichus 90Facundo Agustin Batista Ochoa 9Guillermo Rafael De Amores Ravelo 12Leonardo Henriques Coelho, Leo Coelho 2Camilo Sebastian Mayada Mesa 18Alan Medina 97Pedro Milans Carambula 20Maximiliano Martin Olivera de Andrea 15Gaston Ramirez 10Ignacio Sosa Ospital 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Larriera
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Club Atletico Progreso vs CA Penarol: Số liệu thống kê
-
Club Atletico ProgresoCA Penarol
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
6Cứu thua5
-
-
94Pha tấn công117
-
-
60Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |