Kết quả Centro Atletico Fenix vs Racing Club Montevideo, 02h40 ngày 04/11
Kết quả Centro Atletico Fenix vs Racing Club Montevideo
Đối đầu Centro Atletico Fenix vs Racing Club Montevideo
Phong độ Centro Atletico Fenix gần đây
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202402:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.74O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.87X
2.902
2.37Hiệp 1+0
1.05-0
0.79O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Centro Atletico Fenix vs Racing Club Montevideo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 10
-
Centro Atletico Fenix vs Racing Club Montevideo: Diễn biến chính
-
28'0-1Agustin Alaniz
-
30'0-2Dylan Nandin
-
46'Sebastian de Marco
Maximiliano Juambeltz0-2 -
46'Mathias Fernando Rodriguez Leites
Santiago Franca0-2 -
52'Mauro Daniel Cachi0-2
-
61'Sergio Cortelezzi
Agustin Chopitea0-2 -
61'Fabian Larry Estoyanoff Poggio
Fernando Agustin Alfaro Bares0-2 -
69'Guillermo Pereira0-2
-
71'0-2Thiago Nahuel Espinosa Dovat
-
74'Breno Caetano
Edgardo Andres Schetino Yancev0-2 -
78'0-2Erik De Los Santos
Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur -
83'0-2Monzon Lucas
Agustin Pereira -
90'0-2Monzon Lucas
-
90'0-2Federico Andrada
Agustin Alaniz -
90'Sergio Cortelezzi0-2
-
Centro Atletico Fenix vs Racing Club Montevideo: Đội hình chính và dự bị
-
Centro Atletico Fenix3-4-325Emiliano Marquez24Juan Daniel Alvez13Guillermo Pereira16Braulio Guisolfo29Santiago Franca14Fernando Agustin Alfaro Bares5Edgardo Andres Schetino Yancev20Agustin Chopitea19Maximiliano Juambeltz9Sebastian Da Silva27Mauro Daniel Cachi18Agustin Alaniz9Dylan Nandin20Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur34Agustin Pereira21Lucas Guzman Rodriguez Cardoso7Jose Varela32Thiago Nahuel Espinosa Dovat4Guillermo Cotugno3Gaston Matías Bueno Sciutto2Hugo Magallanes25Rodrigo Odriozola
- Đội hình dự bị
-
8Breno Caetano17Sergio Cortelezzi40Facundo De Leon26Sebastian de Marco11Fabian Larry Estoyanoff Poggio7Wiston Daniel Fernandez Queirolo1Agustin Requena28Mathias Fernando Rodriguez Leites6Santiago Scotto Padin21Santiago Nicolas Viera MoreiraFederico Andrada 11Renzo Damian Bacchia Rodriguez 1Mateo Caceres 15Esteban Da Silva 16Erik De Los Santos 14Luis Antonio Gorocito Resende 8Monzon Lucas 5Juan Rivero 10Alejandro Severo 22Rodrigo Teliz 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Centro Atletico Fenix vs Racing Club Montevideo: Số liệu thống kê
-
Centro Atletico FenixRacing Club Montevideo
-
9Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
3Cứu thua2
-
-
96Pha tấn công88
-
-
82Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |