Kết quả CA River Plate vs Deportivo Maldonado, 01h00 ngày 16/06
Kết quả CA River Plate vs Deportivo Maldonado
Nhận định CA River Plate vs Deportivo Maldonado, 01h00 ngày 15/6
Đối đầu CA River Plate vs Deportivo Maldonado
Phong độ CA River Plate gần đây
Phong độ Deportivo Maldonado gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202401:00
-
CA River Plate 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.05O 2.25
0.92U 2.25
0.881
2.50X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1
1.15U 1
0.68 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA River Plate vs Deportivo Maldonado
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 2
-
CA River Plate vs Deportivo Maldonado: Diễn biến chính
-
27'0-0Diego Romero Lanz
-
33'0-0Gianfranco Franco Trasante Medina
-
44'0-1Alexander Gonzalez
-
50'0-1Maximiliano Noble
-
54'0-1Guillermo Reyes
-
57'0-1Lucas Javier Nunez
-
62'Joaquin Lavega Colzada
Augustin Vera0-1 -
62'Faustino Barone
Jose Valentin Amoroso Guerra0-1 -
64'Christian Almeida0-1
-
66'0-1Marcos Maximiliano Cantera Mora
Sebastian Gonzalez Mozzo -
66'0-1Bruno Centeno
Gonzalo Larrazabal -
71'Kliver Moreno
Julio Baez0-1 -
71'Matias Alfonso
Tiago Galletto0-1 -
78'0-1Santiago Ramirez
Maximiliano Noble -
79'Augusto Scarone
Juan Cruz de los Santos0-1 -
79'0-1Sebastian Roberto Diana Suarez
Facundo Tealde Sassano -
84'Santiago Ramirez(OW)1-1
-
90'1-1Bruno Centeno
-
90'1-1Fernando Agustin Alfaro Bares
Santiago Cartagena Listur
-
CA River Plate vs Deportivo Maldonado: Đội hình chính và dự bị
-
CA River Plate4-2-3-125Fabrizio Nicolas Correa Gonzalez26Gervasio Olivera13Christian Almeida4Horacio David Salaberry Marrero33Santiago Corbo27Julio Baez5Tiago Galletto17Jose Valentin Amoroso Guerra10Augustin Vera11Juan Cruz de los Santos16Nicolas Campos29Alexander Gonzalez37Maximiliano Noble8Sebastian Gonzalez Mozzo26Gonzalo Larrazabal5Lucas Javier Nunez28Santiago Cartagena Listur34Gianfranco Franco Trasante Medina4Nicolas Fuica19Facundo Tealde Sassano74Diego Romero Lanz22Guillermo Reyes
- Đội hình dự bị
-
22Matias Alfonso19Faustino Barone18German Barrios24Diego Castrillo1Yonatan Irrazabal7Joaquin Lavega Colzada32Kliver Moreno2Facundo Perez3Norman Rodriguez15Augusto ScaroneFernando Agustin Alfaro Bares 20Emiliano Bermudez 1Marcos Maximiliano Cantera Mora 10Bruno Centeno 17Sebastian Roberto Diana Suarez 23Agustin Fernandez 15Mariano Nichele 7Hernan Petrik 32Santiago Ramirez 47Angel Rodriguez 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ignacio IthurraldeFrancisco Palladino
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
CA River Plate vs Deportivo Maldonado: Số liệu thống kê
-
CA River PlateDeportivo Maldonado
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
0Cứu thua5
-
-
132Pha tấn công105
-
-
88Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |