Kết quả CA River Plate vs Centro Atletico Fenix, 20h00 ngày 16/11
Kết quả CA River Plate vs Centro Atletico Fenix
Nhận định CA River Plate vs Centro Atletico Fenix, Vòng 10 VĐQG Uruguay 20h00 ngày 16/11/2023
Đối đầu CA River Plate vs Centro Atletico Fenix
Phong độ CA River Plate gần đây
Phong độ Centro Atletico Fenix gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/11/202320:00
-
CA River Plate 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.95O 2
0.75U 2
0.931
2.15X
3.102
3.30Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.75
0.71U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA River Plate vs Centro Atletico Fenix
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uruguay 2023 » vòng 10
-
CA River Plate vs Centro Atletico Fenix: Diễn biến chính
-
19'Horacio David Salaberry Marrero1-0
-
40'Augustin Vera1-0
-
43'1-0Breno Caetano
-
70'1-0Sebastian de Marco
-
89'Gervasio Olivera Fernandez1-0
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
CA River Plate vs Centro Atletico Fenix: Số liệu thống kê
-
CA River PlateCentro Atletico Fenix
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
122Pha tấn công103
-
-
48Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |