Kết quả CA Penarol vs Racing Club Montevideo, 06h00 ngày 01/10
Kết quả CA Penarol vs Racing Club Montevideo
Đối đầu CA Penarol vs Racing Club Montevideo
Phong độ CA Penarol gần đây
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202406:00
-
CA Penarol 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.02O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.60X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.01O 1
1.09U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Penarol vs Racing Club Montevideo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 5
-
CA Penarol vs Racing Club Montevideo: Diễn biến chính
-
15'0-0Agustin Alaniz
-
27'Javier Cabrera
Damian Nicolas Suarez0-0 -
31'Gaston Ramirez0-0
-
CA Penarol vs Racing Club Montevideo: Đội hình chính và dự bị
-
CA Penarol4-4-212Guillermo Rafael De Amores Ravelo27Lucas Camilo Hernandez Perdomo4Gruzman Rodriguez2Leonardo Henriques Coelho, Leo Coelho22Damian Nicolas Suarez97Alan Medina10Gaston Ramirez6Rodrigo Perez Casada18Camilo Sebastian Mayada Mesa90Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus9Facundo Agustin Batista Ochoa18Agustin Alaniz9Dylan Nandin32Thiago Nahuel Espinosa Dovat4Guillermo Cotugno21Lucas Guzman Rodriguez Cardoso7Jose Varela17Robinson Martin Ferreira Garcia3Gaston Matías Bueno Sciutto2Hugo Magallanes5Monzon Lucas25Rodrigo Odriozola
- Đội hình dự bị
-
33Nahuel Acosta Da Silva32Jaime Baez Stabile7Javier Cabrera5Sebastian Carlos Cristoforo Pepe24Adrian Fernandez34Nahuel Herrera17Matheus Barcelos da Silva1Kevin Mario Morgan Michelena19Diego Sosa25Ignacio Sosa OspitalFederico Andrada 19Renzo Damian Bacchia Rodriguez 1Mateo Caceres 15Esteban Da Silva 16Erik De Los Santos 14Alexander Hernandez 29Agustin Pereira 34Alejandro Severo 22Rodrigo Teliz 24Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Larriera
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
CA Penarol vs Racing Club Montevideo: Số liệu thống kê
-
CA PenarolRacing Club Montevideo
-
5Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút0
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
0Cứu thua2
-
-
74Pha tấn công65
-
-
41Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |