Kết quả CA Penarol vs Deportivo Maldonado, 05h00 ngày 12/10
Kết quả CA Penarol vs Deportivo Maldonado
Đối đầu CA Penarol vs Deportivo Maldonado
Phong độ CA Penarol gần đây
Phong độ Deportivo Maldonado gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202405:00
-
CA Penarol 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.91O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.36X
4.202
7.00Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.96O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Penarol vs Deportivo Maldonado
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 7
-
CA Penarol vs Deportivo Maldonado: Diễn biến chính
-
1'Gaston Ramirez1-0
-
26'1-0Hernan Toledo
-
27'Alan Medina1-0
-
34'1-0Bruno Centeno
Hernan Toledo -
41'1-0Pablo Gonzalez
-
46'Lucas Camilo Hernandez Perdomo
Maximiliano Martin Olivera de Andrea1-0 -
46'Rodrigo Perez Casada
Washington Eduardo Darias Lafuente1-0 -
53'Lucas Camilo Hernandez Perdomo1-0
-
55'Leonardo Henriques Coelho, Leo Coelho
Gruzman Rodriguez1-0 -
56'Javier Cabrera1-0
-
59'Facundo Agustin Batista Ochoa
Gaston Ramirez1-0 -
65'1-0Diego Romero Lanz
Gregorio Jose Tanco -
65'1-0Santiago Cartagena Listur
Pablo Gonzalez -
74'1-0Facundo Milan
Maximiliano Noble -
74'1-0Sebastian Gonzalez Mozzo
Lucas Javier Nunez -
74'Leonardo Sequeira
Alan Medina1-0 -
82'Javier Cabrera (Assist:Facundo Agustin Batista Ochoa)2-0
-
CA Penarol vs Deportivo Maldonado: Đội hình chính và dự bị
-
CA Penarol4-1-4-129Washington Aguerre15Maximiliano Martin Olivera de Andrea4Gruzman Rodriguez23Oscar Javier Mendez Albornoz20Pedro Milans Carambula14Damian Garcia97Alan Medina10Gaston Ramirez7Javier Cabrera13Washington Eduardo Darias Lafuente11Maximiliano Silvera Captain16Renato Cesar Perez26Gonzalo Larrazabal8Pablo Gonzalez37Maximiliano Noble11Hernan Toledo5Lucas Javier Nunez32Hernan Petrik34Gregorio Jose Tanco27Angel Rodriguez17Mathias Suarez22Guillermo Reyes
- Đội hình dự bị
-
90Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus9Facundo Agustin Batista Ochoa12Guillermo Rafael De Amores Ravelo24Adrian Fernandez2Leonardo Henriques Coelho, Leo Coelho27Lucas Camilo Hernandez Perdomo18Camilo Sebastian Mayada Mesa6Rodrigo Perez Casada26Leonardo Sequeira25Ignacio Sosa OspitalBriam Acosta 33Santiago Cartagena Listur 28Bruno Centeno 7Adriano Freitas 1Nicolas Fuica 4Juan Martin Ginzo 25Sebastian Gonzalez Mozzo 15Facundo Milan 9Diego Romero Lanz 74Facundo Tealde Sassano 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio LarrieraFrancisco Palladino
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
CA Penarol vs Deportivo Maldonado: Số liệu thống kê
-
CA PenarolDeportivo Maldonado
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút1
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài0
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua0
-
-
104Pha tấn công107
-
-
58Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |