Kết quả CA Penarol vs Centro Atletico Fenix, 04h00 ngày 02/12
Kết quả CA Penarol vs Centro Atletico Fenix
Đối đầu CA Penarol vs Centro Atletico Fenix
Phong độ CA Penarol gần đây
Phong độ Centro Atletico Fenix gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/12/202404:00
-
CA Penarol 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.94+2
0.90O 2.5
0.79U 2.5
0.881
1.15X
5.752
17.00Hiệp 1-0.75
0.79+0.75
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Penarol vs Centro Atletico Fenix
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 15
-
CA Penarol vs Centro Atletico Fenix: Diễn biến chính
-
1'Washington Eduardo Darias Lafuente1-0
-
24'Guillermo Pereira(OW)2-0
-
28'2-1Guillermo Pereira
-
31'2-1Wiston Daniel Fernandez Queirolo
-
39'Washington Eduardo Darias Lafuente2-1
-
51'Leonardo Cecilio Fernandez Lopez3-1
-
59'Rodrigo Perez Casada
Washington Eduardo Darias Lafuente3-1 -
60'Lucas Camilo Hernandez Perdomo
Facundo Agustin Batista Ochoa3-1 -
64'3-1Rodrigo Hernandez
Facundo De Leon -
64'3-1Sebastian Da Silva
Maximiliano Juambeltz -
64'3-1Mauro Daniel Cachi
Mathias Fernando Rodriguez Leites -
65'Pedro Milans Carambula Goal Disallowed3-1
-
72'Gruzman Rodriguez3-1
-
77'3-1Breno Caetano
Santiago Nicolas Viera Moreira -
78'Javier Cabrera
Jaime Baez Stabile3-1 -
79'Gaston Ramirez
Damian Garcia3-1 -
84'3-1Matias Julio Cabrera Acevedo
Agustin Da Silveira -
85'3-1Edgardo Andres Schetino Yancev
-
87'Leonardo Sequeira
Maximiliano Silvera Captain3-1
-
CA Penarol vs Centro Atletico Fenix: Đội hình chính và dự bị
-
CA Penarol4-4-212Guillermo Rafael De Amores Ravelo15Maximiliano Martin Olivera de Andrea4Gruzman Rodriguez23Oscar Javier Mendez Albornoz20Pedro Milans Carambula32Jaime Baez Stabile14Damian Garcia13Washington Eduardo Darias Lafuente8Leonardo Cecilio Fernandez Lopez11Maximiliano Silvera Captain9Facundo Agustin Batista Ochoa40Facundo De Leon19Maximiliano Juambeltz21Santiago Nicolas Viera Moreira5Edgardo Andres Schetino Yancev7Wiston Daniel Fernandez Queirolo28Mathias Fernando Rodriguez Leites20Agustin Chopitea22Agustin Da Silveira13Guillermo Pereira24Juan Daniel Alvez33Agustin Requena
- Đội hình dự bị
-
90Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus7Javier Cabrera2Leonardo Henriques Coelho, Leo Coelho27Lucas Camilo Hernandez Perdomo97Alan Medina1Kevin Mario Morgan Michelena6Rodrigo Perez Casada10Gaston Ramirez26Leonardo Sequeira22Damian Nicolas SuarezBreno Caetano 8Matias Julio Cabrera Acevedo 30Mauro Daniel Cachi 27Sergio Cortelezzi 17Sebastian Da Silva 9Santiago Franca 29Rodrigo Hernandez 32Axel Bernabe Perez 18Maximiliano Perg Schneider 4Aaron Soria 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Larriera
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
CA Penarol vs Centro Atletico Fenix: Số liệu thống kê
-
CA PenarolCentro Atletico Fenix
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
1Cứu thua1
-
-
84Pha tấn công92
-
-
39Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |