Đối đầu CA Penarol vs Racing Club Montevideo, 05h30 ngày 10/3
Kết quả CA Penarol vs Racing Club Montevideo
Đối đầu CA Penarol vs Racing Club Montevideo
Phong độ CA Penarol gần đây
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
VĐQG Uruguay 2025: CA Penarol vs Racing Club Montevideo
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/3/2025 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Penarol vs Racing Club Montevideo trước đây
-
01/10/2024CA Penarol0 - 0Racing Club Montevideo0 - 0D
-
17/06/2024CA Penarol1 - 1Racing Club Montevideo0 - 0D
-
17/03/2024Racing Club Montevideo1 - 2CA Penarol0 - 2W
-
03/12/2023CA Penarol1 - 1Racing Club Montevideo0 - 0D
-
09/05/2023Racing Club Montevideo0 - 2CA Penarol0 - 0W
-
18/10/2019Racing Club Montevideo3 - 3CA Penarol1 - 1D
-
24/03/2019CA Penarol2 - 2Racing Club Montevideo1 - 0D
-
22/07/2018CA Penarol1 - 1Racing Club Montevideo1 - 1D
-
05/02/2018Racing Club Montevideo0 - 2CA Penarol0 - 1W
-
04/12/2017CA Penarol4 - 0Racing Club Montevideo2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CA Penarol vs Racing Club Montevideo
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Racing Club Montevideo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Racing Club Montevideo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 4 | 6 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Racing Club Montevideo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Penarol (sân nhà) | 6 | 1 | 5 | 0 |
CA Penarol (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Penarol thắng
Bại: là số trận CA Penarol thua
Thắng: là số trận CA Penarol thắng
Bại: là số trận CA Penarol thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Penarol và Racing Club Montevideo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Defensor Sporting Montevideo | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | Liverpool URU | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | Plaza Colonia | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | Nacional Montevideo | 5 | 2 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 8 | B H T T H |
5 | Cerro Largo | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 8 | H T H T |
6 | CA Juventud | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H H T T B |
7 | Torque | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | T H T B H |
8 | Cerro Montevideo | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H T B B T |
9 | CA Penarol | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 | T H H H B |
10 | Danubio FC | 4 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | H H H H |
11 | Racing Club Montevideo | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B B T T |
12 | CA River Plate | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 3 | H B B H H |
13 | Boston River | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 | B H H B H |
14 | Wanderers FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | -3 | 2 | H B H B |
15 | Club Atletico Progreso | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 15 | -9 | 2 | B B B H H |
16 | Miramar Misiones FC | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 0 | B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: