Đối đầu CA River Plate vs Plaza Colonia, 03h00 ngày 30/3
Kết quả CA River Plate vs Plaza Colonia
Đối đầu CA River Plate vs Plaza Colonia
Phong độ CA River Plate gần đây
Phong độ Plaza Colonia gần đây
VĐQG Uruguay 2025: CA River Plate vs Plaza Colonia
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/3/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA River Plate vs Plaza Colonia trước đây
-
26/08/2023Plaza Colonia0 - 1CA River Plate0 - 0W
-
12/02/2023CA River Plate2 - 0Plaza Colonia1 - 0W
-
06/08/2022CA River Plate2 - 0Plaza Colonia1 - 0W
-
16/07/2022Plaza Colonia0 - 0CA River Plate0 - 0D
-
13/02/2022Plaza Colonia0 - 1CA River Plate0 - 0W
-
21/10/2021Plaza Colonia0 - 0CA River Plate0 - 0D
-
23/06/2021CA River Plate0 - 1Plaza Colonia0 - 0L
-
27/03/2021Plaza Colonia1 - 0CA River Plate1 - 0L
-
07/10/2020CA River Plate1 - 1Plaza Colonia0 - 0D
-
10/10/2019CA River Plate0 - 0Plaza Colonia0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CA River Plate vs Plaza Colonia
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs Plaza Colonia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs Plaza Colonia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs Plaza Colonia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA River Plate (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
CA River Plate (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA River Plate thắng
Bại: là số trận CA River Plate thua
Thắng: là số trận CA River Plate thắng
Bại: là số trận CA River Plate thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA River Plate và Plaza Colonia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 7 | 9 | 18 | H T T T T H |
2 | Defensor Sporting Montevideo | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 14 | T T B B H H |
3 | Plaza Colonia | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 5 | 3 | 14 | T B H T H B |
4 | CA Juventud | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | T T B T T B |
5 | Nacional Montevideo | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 11 | 5 | 13 | T T H T H H |
6 | Racing Club Montevideo | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 13 | B T T B T T |
7 | Cerro Largo | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | H T B H H H |
8 | Cerro Montevideo | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | B B T H H H |
9 | Boston River | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | H B H T B T |
10 | CA Penarol | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | H H B B B T |
11 | Torque | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 14 | -5 | 9 | T B H B B H |
12 | Miramar Misiones FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B B T H T H |
13 | Danubio FC | 8 | 0 | 7 | 1 | 8 | 9 | -1 | 7 | H H B H H H |
14 | Wanderers FC | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | H B T H B H |
15 | Club Atletico Progreso | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 18 | -8 | 7 | B H H H T H |
16 | CA River Plate | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 3 | B H H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: