Đối đầu Rampla Juniors FC vs Nacional Montevideo, 04h00 ngày 21/10
Kết quả Rampla Juniors FC vs Nacional Montevideo
Đối đầu Rampla Juniors FC vs Nacional Montevideo
Phong độ Rampla Juniors FC gần đây
Phong độ Nacional Montevideo gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Rampla Juniors FC vs Nacional Montevideo
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/10/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rampla Juniors FC vs Nacional Montevideo trước đây
-
08/07/2024Nacional Montevideo1 - 1Rampla Juniors FC0 - 0D
-
21/04/2024Nacional Montevideo6 - 2Rampla Juniors FC3 - 0L
-
29/11/2019Nacional Montevideo4 - 3Rampla Juniors FC2 - 1L
-
26/05/2019Rampla Juniors FC0 - 3Nacional Montevideo0 - 2L
-
29/07/2018Nacional Montevideo2 - 1Rampla Juniors FC0 - 0L
-
03/06/2018Rampla Juniors FC0 - 2Nacional Montevideo0 - 1L
-
11/02/2018Rampla Juniors FC0 - 3Nacional Montevideo0 - 1L
-
24/11/2017Rampla Juniors FC0 - 2Nacional Montevideo0 - 0L
-
01/05/2017Nacional Montevideo1 - 0Rampla Juniors FC0 - 0L
-
22/09/2022Rampla Juniors FC3 - 0Nacional Montevideo1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rampla Juniors FC vs Nacional Montevideo
- Thống kê lịch sử đối đầu Rampla Juniors FC vs Nacional Montevideo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rampla Juniors FC vs Nacional Montevideo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 9 | 0 | 1 | 8 |
Uruguay Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rampla Juniors FC vs Nacional Montevideo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rampla Juniors FC (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Rampla Juniors FC (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rampla Juniors FC thắng
Bại: là số trận Rampla Juniors FC thua
Thắng: là số trận Rampla Juniors FC thắng
Bại: là số trận Rampla Juniors FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rampla Juniors FC và Nacional Montevideo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |
Cập nhật: