Đối đầu Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo, 06h30 ngày 09/11
Kết quả Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo
Đối đầu Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
Phong độ Nacional Montevideo gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo trước đây
-
04/05/2024Nacional Montevideo4 - 2Racing Club Montevideo2 - 1L
-
06/10/2023Racing Club Montevideo1 - 2Nacional Montevideo1 - 1L
-
10/07/2023Racing Club Montevideo2 - 2Nacional Montevideo1 - 1D
-
27/02/2023Nacional Montevideo3 - 1Racing Club Montevideo2 - 0L
-
23/09/2019Nacional Montevideo3 - 0Racing Club Montevideo1 - 0L
-
03/03/2019Racing Club Montevideo1 - 1Nacional Montevideo0 - 0D
-
02/09/2018Nacional Montevideo1 - 0Racing Club Montevideo0 - 0L
-
31/05/2018Nacional Montevideo5 - 0Racing Club Montevideo3 - 0L
-
23/03/2018Racing Club Montevideo0 - 1Nacional Montevideo0 - 0L
-
24/09/2017Racing Club Montevideo0 - 1Nacional Montevideo0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club Montevideo vs Nacional Montevideo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Club Montevideo (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Racing Club Montevideo (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Club Montevideo thắng
Bại: là số trận Racing Club Montevideo thua
Thắng: là số trận Racing Club Montevideo thắng
Bại: là số trận Racing Club Montevideo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Club Montevideo và Nacional Montevideo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |
Cập nhật: