Đối đầu Miramar Misiones FC vs Liverpool URU, 19h45 ngày 17/11
Kết quả Miramar Misiones FC vs Liverpool URU
Đối đầu Miramar Misiones FC vs Liverpool URU
Phong độ Miramar Misiones FC gần đây
Phong độ Liverpool URU gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Miramar Misiones FC vs Liverpool URU
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/11/2024 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Miramar Misiones FC vs Liverpool URU trước đây
-
08/06/2024Liverpool URU0 - 1Miramar Misiones FC0 - 1W
-
21/05/2024Liverpool URU2 - 1Miramar Misiones FC0 - 0L
-
05/05/2014Miramar Misiones FC3 - 2Liverpool URU0 - 1W
-
01/12/2013Liverpool URU2 - 2Miramar Misiones FC1 - 1D
-
22/05/2011Miramar Misiones FC0 - 4Liverpool URU0 - 0L
-
22/11/2010Liverpool URU0 - 0Miramar Misiones FC0 - 0D
-
03/03/2008Liverpool URU2 - 0Miramar Misiones FC0 - 0L
-
02/09/2007Miramar Misiones FC1 - 0Liverpool URU0 - 0W
-
07/05/2007Liverpool URU2 - 1Miramar Misiones FC1 - 0L
-
06/12/2006Miramar Misiones FC1 - 2Liverpool URU0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Miramar Misiones FC vs Liverpool URU
- Thống kê lịch sử đối đầu Miramar Misiones FC vs Liverpool URU: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miramar Misiones FC vs Liverpool URU: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miramar Misiones FC vs Liverpool URU: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miramar Misiones FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Miramar Misiones FC (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Miramar Misiones FC thắng
Bại: là số trận Miramar Misiones FC thua
Thắng: là số trận Miramar Misiones FC thắng
Bại: là số trận Miramar Misiones FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Miramar Misiones FC và Liverpool URU trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |
Cập nhật: