Đối đầu Nacional Montevideo vs Danubio FC, 04h00 ngày 26/5
Kết quả Nacional Montevideo vs Danubio FC
Đối đầu Nacional Montevideo vs Danubio FC
Phong độ Nacional Montevideo gần đây
Phong độ Danubio FC gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Nacional Montevideo vs Danubio FC
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nacional Montevideo vs Danubio FC trước đây
-
16/11/2023Nacional Montevideo1 - 3Danubio FC1 - 1L
-
10/04/2023Danubio FC0 - 0Nacional Montevideo0 - 0D
-
24/10/2022Nacional Montevideo2 - 0Danubio FC2 - 0W
-
26/06/2022Danubio FC0 - 1Nacional Montevideo0 - 0W
-
06/06/2022Danubio FC2 - 1Nacional Montevideo1 - 0L
-
14/03/2021Danubio FC2 - 1Nacional Montevideo1 - 1L
-
22/11/2020Nacional Montevideo0 - 2Danubio FC0 - 1L
-
14/09/2020Nacional Montevideo2 - 0Danubio FC1 - 0W
-
10/10/2019Nacional Montevideo1 - 0Danubio FC1 - 0W
-
22/07/2019Danubio FC1 - 2Nacional Montevideo0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Nacional Montevideo vs Danubio FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional Montevideo vs Danubio FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional Montevideo vs Danubio FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nacional Montevideo vs Danubio FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nacional Montevideo (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Nacional Montevideo (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nacional Montevideo thắng
Bại: là số trận Nacional Montevideo thua
Thắng: là số trận Nacional Montevideo thắng
Bại: là số trận Nacional Montevideo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nacional Montevideo và Danubio FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 14 | 12 | 2 | 0 | 30 | 7 | 23 | 38 | T T H T T T |
2 | Nacional Montevideo | 13 | 8 | 4 | 1 | 27 | 15 | 12 | 28 | T T T T B T |
3 | Boston River | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 27 | B B T T T T |
4 | Club Atletico Progreso | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 24 | 1 | 24 | H T B B B B |
5 | Defensor Sporting Montevideo | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 16 | 4 | 19 | H B H T T B |
6 | Liverpool URU | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 19 | 2 | 18 | T H B H T T |
7 | Cerro Largo | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 13 | 1 | 18 | T H T T B B |
8 | Racing Club Montevideo | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 19 | 0 | 18 | H T B B T B |
9 | Wanderers FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 17 | -4 | 15 | B T H T B T |
10 | Deportivo Maldonado | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 | 14 | B B H T T B |
11 | CA River Plate | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 13 | B H B B H B |
12 | Danubio FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 17 | -5 | 13 | B H T H B B |
13 | Rampla Juniors FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 24 | -12 | 12 | B T H H B T |
14 | Cerro Montevideo | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 18 | -5 | 11 | H H B B T B |
15 | Centro Atletico Fenix | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 10 | H B B B T T |
16 | Miramar Misiones FC | 13 | 1 | 5 | 7 | 16 | 25 | -9 | 8 | B T B B H B |
Cập nhật: