Đối đầu Danubio FC vs Deportivo Maldonado, 01h00 ngày 04/6
Kết quả Danubio FC vs Deportivo Maldonado
Nhận định Danubio vs Maldonado, 1h ngày 4/6
Đối đầu Danubio FC vs Deportivo Maldonado
Phong độ Danubio FC gần đây
Phong độ Deportivo Maldonado gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Danubio FC vs Deportivo Maldonado
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/6/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Danubio FC vs Deportivo Maldonado trước đây
-
07/11/2023Deportivo Maldonado1 - 2Danubio FC0 - 0W
-
25/03/2023Danubio FC4 - 0Deportivo Maldonado2 - 0W
-
08/08/2022Danubio FC0 - 0Deportivo Maldonado0 - 0D
-
15/02/2022Deportivo Maldonado1 - 2Danubio FC1 - 1W
-
24/03/2021Danubio FC2 - 2Deportivo Maldonado2 - 1D
-
14/12/2020Deportivo Maldonado1 - 1Danubio FC0 - 0D
-
06/10/2020Deportivo Maldonado0 - 0Danubio FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Danubio FC vs Deportivo Maldonado
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs Deportivo Maldonado: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs Deportivo Maldonado: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 7 | 3 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs Deportivo Maldonado: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Danubio FC (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Danubio FC (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Danubio FC thắng
Bại: là số trận Danubio FC thua
Thắng: là số trận Danubio FC thắng
Bại: là số trận Danubio FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Danubio FC và Deportivo Maldonado trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 15 | 13 | 31 | T T T B T T |
3 | Boston River | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 14 | 6 | 27 | B B T T T T |
4 | Club Atletico Progreso | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 24 | 1 | 24 | H T B B B B |
5 | Defensor Sporting Montevideo | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 17 | 6 | 22 | B H T T B T |
6 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
7 | Liverpool URU | 14 | 4 | 6 | 4 | 22 | 21 | 1 | 18 | H B H T T B |
8 | Cerro Largo | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 16 | -1 | 18 | H T T B B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
11 | Cerro Montevideo | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 20 | -4 | 14 | H B B T B T |
12 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
13 | Deportivo Maldonado | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H T T B B |
14 | Danubio FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 13 | H T H B B B |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 18 | 25 | -7 | 11 | T B B H B T |
Cập nhật: