Đối đầu Racing Club Montevideo vs Danubio FC, 02h30 ngày 18/11
Kết quả Racing Club Montevideo vs Danubio FC
Đối đầu Racing Club Montevideo vs Danubio FC
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
Phong độ Danubio FC gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Racing Club Montevideo vs Danubio FC
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/11/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Club Montevideo vs Danubio FC trước đây
-
19/05/2024Danubio FC0 - 1Racing Club Montevideo0 - 0W
-
14/10/2023Danubio FC0 - 2Racing Club Montevideo0 - 1W
-
04/03/2023Racing Club Montevideo1 - 1Danubio FC0 - 1D
-
28/11/2019Danubio FC3 - 2Racing Club Montevideo1 - 0L
-
27/05/2019Racing Club Montevideo0 - 2Danubio FC0 - 1L
-
05/08/2018Danubio FC1 - 1Racing Club Montevideo1 - 0D
-
03/06/2018Racing Club Montevideo0 - 2Danubio FC0 - 1L
-
19/02/2018Racing Club Montevideo1 - 2Danubio FC1 - 1L
-
29/09/2021Danubio FC2 - 0Racing Club Montevideo0 - 0L
-
20/06/2021Racing Club Montevideo2 - 1Danubio FC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Racing Club Montevideo vs Danubio FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club Montevideo vs Danubio FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club Montevideo vs Danubio FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 8 | 2 | 2 | 4 |
Hạng 2 Uruguay | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club Montevideo vs Danubio FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Club Montevideo (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Racing Club Montevideo (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Club Montevideo thắng
Bại: là số trận Racing Club Montevideo thua
Thắng: là số trận Racing Club Montevideo thắng
Bại: là số trận Racing Club Montevideo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Club Montevideo và Danubio FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |
Cập nhật: