Đối đầu Liverpool URU vs Centro Atletico Fenix, 02h00 ngày 12/10
Kết quả Liverpool URU vs Centro Atletico Fenix
Đối đầu Liverpool URU vs Centro Atletico Fenix
Phong độ Liverpool URU gần đây
Phong độ Centro Atletico Fenix gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Liverpool URU vs Centro Atletico Fenix
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/10/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Liverpool URU vs Centro Atletico Fenix trước đây
-
08/04/2024Centro Atletico Fenix1 - 3Liverpool URU1 - 1W
-
03/09/2023Centro Atletico Fenix1 - 0Liverpool URU1 - 0L
-
22/07/2023Centro Atletico Fenix0 - 1Liverpool URU0 - 0W
-
21/02/2023Liverpool URU3 - 1Centro Atletico Fenix1 - 0W
-
24/10/2022Centro Atletico Fenix0 - 3Liverpool URU0 - 3W
-
19/06/2022Liverpool URU2 - 2Centro Atletico Fenix1 - 1D
-
06/06/2022Liverpool URU1 - 0Centro Atletico Fenix1 - 0W
-
21/10/2021Centro Atletico Fenix1 - 1Liverpool URU0 - 1D
-
22/06/2021Liverpool URU5 - 2Centro Atletico Fenix4 - 0W
-
07/02/2021Centro Atletico Fenix0 - 2Liverpool URU0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Liverpool URU vs Centro Atletico Fenix
- Thống kê lịch sử đối đầu Liverpool URU vs Centro Atletico Fenix: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Liverpool URU vs Centro Atletico Fenix: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Liverpool URU vs Centro Atletico Fenix: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Liverpool URU (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Liverpool URU (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Liverpool URU thắng
Bại: là số trận Liverpool URU thua
Thắng: là số trận Liverpool URU thắng
Bại: là số trận Liverpool URU thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Liverpool URU và Centro Atletico Fenix trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |
Cập nhật: