Đối đầu Montevideo City Torque vs CA Juventud, 03h00 ngày 21/3
Kết quả Montevideo City Torque vs CA Juventud
Đối đầu Montevideo City Torque vs CA Juventud
Phong độ Montevideo City Torque gần đây
Phong độ CA Juventud gần đây
VĐQG Uruguay 2025: Montevideo City Torque vs CA Juventud
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/3/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montevideo City Torque vs CA Juventud trước đây
-
01/10/2024Montevideo City Torque3 - 0CA Juventud2 - 0W
-
16/06/2024CA Juventud1 - 3Montevideo City Torque1 - 0W
-
05/05/2024Montevideo City Torque2 - 0CA Juventud1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Montevideo City Torque vs CA Juventud
- Thống kê lịch sử đối đầu Montevideo City Torque vs CA Juventud: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montevideo City Torque vs CA Juventud: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uruguay | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montevideo City Torque vs CA Juventud: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montevideo City Torque (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Montevideo City Torque (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montevideo City Torque thắng
Bại: là số trận Montevideo City Torque thua
Thắng: là số trận Montevideo City Torque thắng
Bại: là số trận Montevideo City Torque thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montevideo City Torque và CA Juventud trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 14 | H T H T T T |
2 | Plaza Colonia | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | T T T B H T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | 4 | 12 | T T T T B B |
4 | Nacional Montevideo | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 | B H T T H T |
5 | CA Juventud | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 11 | H H T T B T |
6 | Cerro Largo | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | H T H T B H |
7 | Cerro Montevideo | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H T B B T H |
8 | Torque | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 8 | T H T B H B |
9 | Racing Club Montevideo | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 0 | 7 | H B B T T B |
10 | Wanderers FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | H B H B T H |
11 | Boston River | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | B H H B H T |
12 | CA Penarol | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T H H H B B |
13 | Danubio FC | 6 | 0 | 5 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | H H H H B H |
14 | Miramar Misiones FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 | B B B B T H |
15 | CA River Plate | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | H B B H H B |
16 | Club Atletico Progreso | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 16 | -9 | 3 | B B B H H H |
Title Play-offs
Cập nhật: