Kết quả Rampla Juniors FC vs Nacional Montevideo, 04h00 ngày 21/10
Kết quả Rampla Juniors FC vs Nacional Montevideo
Đối đầu Rampla Juniors FC vs Nacional Montevideo
Phong độ Rampla Juniors FC gần đây
Phong độ Nacional Montevideo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202404:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.87O 2.5
0.79U 2.5
1.011
6.50X
4.332
1.40Hiệp 1+0.5
0.92-0.5
0.92O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rampla Juniors FC vs Nacional Montevideo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 9
-
Rampla Juniors FC vs Nacional Montevideo: Diễn biến chính
-
22'Hugo Diego Arismendi0-0
-
36'0-0Christian Oliva
-
37'Lautaro Rinaldi1-0
-
42'1-0Nicolas Federico Lopez Alonso
-
46'1-0Diego Martin Zabala Morales
Jeremia Recoba -
46'1-0Mauricio Pereyra
Christian Oliva -
46'1-0Antonio Galeano
Nicolas Federico Lopez Alonso -
50'Nicolás Dibble
Lautaro Rinaldi1-0 -
57'Machado gustavo
Lukas Bassadone1-0 -
58'Facundo Ospitaleche
Juan Pablo Plada Ricci1-0 -
62'Nicolás Dibble1-0
-
65'1-0Federico Santander
Alexis Castro -
66'Jose Enrique Etcheverry Mendoza
Diego Gabriel Rosa Lambach1-0 -
66'Jonathan Toledo
Enrique Lautaro Almeida Carrera1-0 -
74'1-0Lucas Agustin Sanabria Magole
-
77'1-0Nicolas Rodriguez
Mauricio Pereyra -
86'1-1Ruben Bentancourt
-
90'Matias Adrian Nunez2-1
-
90'2-1Mateo Antoni
-
90'2-1Luis Mejia
-
Rampla Juniors FC vs Nacional Montevideo: Đội hình chính và dự bị
-
Rampla Juniors FC4-1-4-11Andres Samurio14Diego Gabriel Rosa Lambach32Hugo Diego Arismendi30Andreas Madruga17Federico Barrandeguy26Matias Adrian Nunez15Juan Pablo Plada Ricci24Lukas Bassadone18Tomas Adoryan16Enrique Lautaro Almeida Carrera7Lautaro Rinaldi9Ruben Bentancourt70Nicolas Federico Lopez Alonso18Jeremia Recoba16Alexis Castro8Christian Oliva26Lucas Agustin Sanabria Magole14Leandro Lozano4Sebastian Coates Nion13Mateo Antoni11Gabriel Alejandro Baez Corradi12Luis Mejia
- Đội hình dự bị
-
29Alan Alvarez28Franco Casuriaga22Nicolás Dibble23Jose Enrique Etcheverry Mendoza11Machado gustavo10Nicolas Mezquida6Facundo Ospitaleche27Lucas Peres12Lucio Segovia2Jonathan ToledoRodrigo Sebastian Chagas Diaz 33Antonio Galeano 7Guillermo Lopez 27Mauricio Pereyra 10Gonzalo Petit 24Nicolas Rodriguez 77Federico Santander 29Ignacio Suarez 25Emiliano Velazquez 2Diego Martin Zabala Morales 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Gutierrez
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Rampla Juniors FC vs Nacional Montevideo: Số liệu thống kê
-
Rampla Juniors FCNacional Montevideo
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
4Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
5Cứu thua0
-
-
105Pha tấn công143
-
-
44Tấn công nguy hiểm83
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |