Kết quả Racing Club Montevideo vs Danubio FC, 02h30 ngày 18/11
Kết quả Racing Club Montevideo vs Danubio FC
Đối đầu Racing Club Montevideo vs Danubio FC
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
Phong độ Danubio FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/11/202402:30
-
Racing Club Montevideo 4 10Danubio FC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.08O 2
0.76U 2
0.921
2.25X
3.102
3.30Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Club Montevideo vs Danubio FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 13
-
Racing Club Montevideo vs Danubio FC: Diễn biến chính
-
13'Guillermo Cotugno Goal Disallowed0-0
-
16'Thiago Nahuel Espinosa Dovat0-0
-
21'Lucas Guzman Rodriguez Cardoso0-0
-
45'Lucas Guzman Rodriguez Cardoso0-0
-
46'Erik De Los Santos
Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur0-0 -
46'Robinson Martin Ferreira Garcia
Thiago Nahuel Espinosa Dovat0-0 -
54'0-0Enrique Femia
-
57'Esteban Da Silva
Agustin Pereira0-0 -
58'Dylan Nandin0-0
-
65'0-0Sebastian Mauricio Fernandez Presa
Nicolas Blandi -
65'0-0Cristhian Tizón
Gonzalo Bueno -
66'Hugo Magallanes0-0
-
72'0-0Luis Leandro Sosa Otermin
Santiago Ernesto Romero Fernandez -
72'0-0Hernan Novick Rattich
Ignacio Pintos -
72'0-0Lucas Sanseviero
Ignacio Pereira -
89'Federico Andrada
Agustin Alaniz0-0
-
Racing Club Montevideo vs Danubio FC: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Club Montevideo3-4-325Rodrigo Odriozola5Monzon Lucas2Hugo Magallanes4Guillermo Cotugno32Thiago Nahuel Espinosa Dovat7Jose Varela21Lucas Guzman Rodriguez Cardoso34Agustin Pereira18Agustin Alaniz9Dylan Nandin20Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur9Nicolas Blandi7Ignacio Pintos21Ignacio Pereira18Gonzalo Bueno19Santiago Ernesto Romero Fernandez16Mateo Peralta24Enrique Femia2Santiago Etchebarne14Brazionis3Matias Fracchia1Mauro Goicoechea
- Đội hình dự bị
-
11Federico Andrada1Renzo Damian Bacchia Rodriguez3Gaston Matías Bueno Sciutto15Mateo Caceres16Esteban Da Silva14Erik De Los Santos17Robinson Martin Ferreira Garcia8Luis Antonio Gorocito Resende29Alexander Hernandez10Juan RiveroSebastian Mauricio Fernandez Presa 30Guillermo Fratta Cabrera 44Matias Gonzalez 23Gabriel Leyes 33Hernan Novick Rattich 13Jose Rio 12Lucas Sanseviero 11Facundo Silvestre 17Luis Leandro Sosa Otermin 6Cristhian Tizón 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge Fossati
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Racing Club Montevideo vs Danubio FC: Số liệu thống kê
-
Racing Club MontevideoDanubio FC
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
3Cứu thua3
-
-
111Pha tấn công98
-
-
32Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |