Kết quả Defensor Sporting Montevideo vs Deportivo Maldonado, 03h30 ngày 30/09
Kết quả Defensor Sporting Montevideo vs Deportivo Maldonado
Đối đầu Defensor Sporting Montevideo vs Deportivo Maldonado
Phong độ Defensor Sporting Montevideo gần đây
Phong độ Deportivo Maldonado gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202403:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.05O 2.25
0.74U 2.25
0.941
1.70X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Defensor Sporting Montevideo vs Deportivo Maldonado
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 5
-
Defensor Sporting Montevideo vs Deportivo Maldonado: Diễn biến chính
-
38'0-0Pablo Gonzalez
-
42'Patricio Pacifico0-0
-
46'Walter Montoya
Patricio Pacifico0-0 -
46'0-0Juan Martin Ginzo
Marcos Montiel -
51'0-0Hernan Toledo
-
54'0-1Renato Cesar Perez
-
54'Brian Mansilla
Claudio Spinelli0-1 -
61'0-1Sebastian Gonzalez Mozzo
Pablo Gonzalez -
68'Luan Brito
Joaquin Valiente0-1 -
75'0-1Facundo Milan
Renato Cesar Perez -
75'0-1Diego Romero Lanz
Hernan Toledo -
77'Juan Manuel Jorge Novino
Francisco Barrios0-1 -
77'Juan Viacava
Guillermo De los Santos0-1 -
79'Juan Manuel Jorge Novino1-1
-
82'1-1Angel Rodriguez
Mathias Suarez -
83'Luan Brito2-1
-
85'2-1Maximiliano Noble
-
87'2-1Diego Romero Lanz
-
90'2-1Sebastian Gonzalez Mozzo
-
90'2-1Angel Rodriguez
-
90'Felipe Cadenazzi3-1
-
90'Walter Montoya3-1
-
Defensor Sporting Montevideo vs Deportivo Maldonado: Đội hình chính và dự bị
-
Defensor Sporting Montevideo4-5-112Kevin Dawson16Jose Alvarez20Patricio Pacifico3Guillermo De los Santos14Renzo Giampaoli7Claudio Spinelli10Joaquin Valiente8Francisco Barrios18Agustín Soria11Lucas Agazzi17Felipe Cadenazzi16Renato Cesar Perez33Briam Acosta8Pablo Gonzalez11Hernan Toledo37Maximiliano Noble5Lucas Javier Nunez24Marcos Montiel32Hernan Petrik19Facundo Tealde Sassano17Mathias Suarez22Guillermo Reyes
- Đội hình dự bị
-
22Alfonso Barco9Augusto Cambon Rosas30Erico Cuello Gutierrez29Rodrigo Dudok1Matias Dufour27Juan Manuel Jorge Novino28Luan Brito24Brian Mansilla5Walter Montoya15Juan ViacavaBruno Centeno 7Adriano Freitas 1Juan Martin Ginzo 25Sebastian Gonzalez Mozzo 15Gonzalo Larrazabal 26Facundo Milan 9Rodrigo Muniz 14Angel Rodriguez 27Diego Romero Lanz 74
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hector RodriguezFrancisco Palladino
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Defensor Sporting Montevideo vs Deportivo Maldonado: Số liệu thống kê
-
Defensor Sporting MontevideoDeportivo Maldonado
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Cứu thua3
-
-
109Pha tấn công101
-
-
54Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |