Kết quả PFC Oleksandria vs Dynamo Kyiv, 20h30 ngày 04/12
Kết quả PFC Oleksandria vs Dynamo Kyiv
Nhận định, Soi kèo FC Oleksandriya vs FC Dynamo Kyiv, 20h30 ngày 4/12
Đối đầu PFC Oleksandria vs Dynamo Kyiv
Phong độ PFC Oleksandria gần đây
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.78-0.5
1.04O 2.25
1.05U 2.25
0.791
3.75X
3.302
1.95Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 0.75
0.75U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PFC Oleksandria vs Dynamo Kyiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 1
-
PFC Oleksandria vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính
-
57'Mykyta Kravchenko0-0
-
90'0-0Volodymyr Brazhko
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
PFC Oleksandria vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê
-
PFC OleksandriaDynamo Kyiv
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
3Sút Phạt8
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
8Phạm lỗi3
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
55Pha tấn công45
-
-
26Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 21 | 15 | 6 | 0 | 44 | 15 | 29 | 51 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 16 | 18 | 50 | H T B T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 16 | 30 | 41 | T B T T H H |
4 | Polissya Zhytomyr | 22 | 10 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 37 | T T H T B T |
5 | Kryvbas | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T T T B B H |
6 | Zorya | 20 | 9 | 2 | 9 | 25 | 25 | 0 | 29 | T T B T T H |
7 | FC Karpaty Lviv | 21 | 8 | 5 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | T B B T H H |
8 | Veres | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T T B T H |
9 | Rukh Vynnyky | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 18 | 4 | 26 | T B B B T B |
10 | LNZ Lebedyn | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 30 | -8 | 25 | H T B B T B |
11 | FC Livyi Bereh | 21 | 6 | 4 | 11 | 12 | 22 | -10 | 22 | T T B T T B |
12 | FC Vorskla Poltava | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 21 | B B B H H T |
13 | Kolos Kovalyovka | 21 | 3 | 9 | 9 | 13 | 19 | -6 | 18 | H T B B B B |
14 | Obolon Kiev | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 35 | -23 | 18 | H T T H B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 21 | 3 | 7 | 11 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T B T H |
16 | Chernomorets Odessa | 21 | 4 | 3 | 14 | 14 | 31 | -17 | 15 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation