Kết quả LNZ Cherkasy vs FC Karpaty Lviv, 23h00 ngày 26/08

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 4

  • LNZ Cherkasy vs FC Karpaty Lviv: Diễn biến chính

  • 34'
    0-1
    goal Ambrosiy Chachua
  • 45'
    Mollo Bessala
    0-1
  • 60'
    Yevhenii Kucherenko
    0-1
  • 61'
    Gennadiy Pasich (Assist:Muharrem Jashari) goal 
    1-1
  • 70'
    Olivier Thill
    1-1
  • 77'
    Muharrem Jashari (Assist:Mollo Bessala) goal 
    2-1
  • 88'
    Muharrem Jashari
    2-1
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • LNZ Cherkasy vs FC Karpaty Lviv: Số liệu thống kê

  • LNZ Cherkasy
    FC Karpaty Lviv
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 22 16 6 0 46 15 31 54 T T H T H T
2 PFC Oleksandria 22 15 5 2 34 16 18 50 H T B T T T
3 FC Shakhtar Donetsk 21 13 5 3 48 16 32 44 B T T H H T
4 Polissya Zhytomyr 22 10 7 5 30 22 8 37 T T H T B T
5 Kryvbas 20 10 5 5 24 19 5 35 T T B B H T
6 FC Karpaty Lviv 22 9 5 8 27 23 4 32 B B T H H T
7 Veres 22 7 8 7 27 28 -1 29 B T T B T H
8 Zorya 21 9 2 10 25 28 -3 29 T B T T H B
9 Rukh Vynnyky 22 6 8 8 22 20 2 26 B B B T B B
10 LNZ Lebedyn 22 7 4 11 22 30 -8 25 H T B B T B
11 FC Livyi Bereh 21 6 4 11 12 22 -10 22 T T B T T B
12 Kolos Kovalyovka 22 4 9 9 16 19 -3 21 T B B B B T
13 FC Vorskla Poltava 22 5 6 11 17 28 -11 21 B B H H T B
14 Obolon Kiev 22 4 6 12 12 37 -25 18 T T H B B B
15 FC Inhulets Petrove 21 3 7 11 15 33 -18 16 B B T B T H
16 Chernomorets Odessa 22 4 3 15 14 35 -21 15 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation