Kết quả LNZ Cherkasy vs FC Karpaty Lviv, 23h00 ngày 26/08
Kết quả LNZ Cherkasy vs FC Karpaty Lviv
Nhận định LNZ Cherkasy vs Karpaty Lviv, 17h00 ngày 26/8
Đối đầu LNZ Cherkasy vs FC Karpaty Lviv
Phong độ LNZ Cherkasy gần đây
Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202423:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.91O 2
0.83U 2
0.991
1.92X
3.152
3.80Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LNZ Cherkasy vs FC Karpaty Lviv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 4
-
LNZ Cherkasy vs FC Karpaty Lviv: Diễn biến chính
-
34'0-1
Ambrosiy Chachua
-
45'Mollo Bessala0-1
-
60'Yevhenii Kucherenko0-1
-
61'Gennadiy Pasich (Assist:Muharrem Jashari)1-1
-
70'Olivier Thill1-1
-
77'Muharrem Jashari (Assist:Mollo Bessala)2-1
-
88'Muharrem Jashari2-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
LNZ Cherkasy vs FC Karpaty Lviv: Số liệu thống kê
-
LNZ CherkasyFC Karpaty Lviv
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
0Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút2
-
-
11Sút Phạt15
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
64Pha tấn công70
-
-
46Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 22 | 16 | 6 | 0 | 46 | 15 | 31 | 54 | T T H T H T |
2 | PFC Oleksandria | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 16 | 18 | 50 | H T B T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 16 | 32 | 44 | B T T H H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 22 | 10 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 37 | T T H T B T |
5 | Kryvbas | 20 | 10 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T B B H T |
6 | FC Karpaty Lviv | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 23 | 4 | 32 | B B T H H T |
7 | Veres | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T T B T H |
8 | Zorya | 21 | 9 | 2 | 10 | 25 | 28 | -3 | 29 | T B T T H B |
9 | Rukh Vynnyky | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B B B T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 30 | -8 | 25 | H T B B T B |
11 | FC Livyi Bereh | 21 | 6 | 4 | 11 | 12 | 22 | -10 | 22 | T T B T T B |
12 | Kolos Kovalyovka | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 19 | -3 | 21 | T B B B B T |
13 | FC Vorskla Poltava | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 28 | -11 | 21 | B B H H T B |
14 | Obolon Kiev | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 37 | -25 | 18 | T T H B B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 21 | 3 | 7 | 11 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T B T H |
16 | Chernomorets Odessa | 22 | 4 | 3 | 15 | 14 | 35 | -21 | 15 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation