Kết quả FC Vorskla Poltava vs FC Shakhtar Donetsk, 19h30 ngày 04/08
Kết quả FC Vorskla Poltava vs FC Shakhtar Donetsk
Nhận định FC Vorskla Poltava vs FC Shakhtar Donetsk, 19h30 ngày 4/8
Đối đầu FC Vorskla Poltava vs FC Shakhtar Donetsk
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/08/202419:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.95-1.5
0.87O 2.75
0.89U 2.75
0.911
8.50X
5.002
1.25Hiệp 1+0.5
1.11-0.5
0.76O 1
0.72U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Vorskla Poltava vs FC Shakhtar Donetsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 1
-
FC Vorskla Poltava vs FC Shakhtar Donetsk: Diễn biến chính
-
8'0-1
Mykola Matvyenko (Assist:Marlon Gomes)
-
10'0-1Kevin Santos Lopes de Macedo
-
17'Yevgen Pavliuk0-1
-
22'0-1Valerii Bondar
-
22'Mykola Kovtalyuk0-1
-
31'0-2
Oleksandr Zubkov (Assist:Kevin Santos Lopes de Macedo)
-
67'0-3
Georgiy Sudakov
-
68'0-4
Mykola Matvyenko
-
88'0-5
Danylo Sikan (Assist:Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho)
-
90'0-5Pedrinho
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Vorskla Poltava vs FC Shakhtar Donetsk: Số liệu thống kê
-
FC Vorskla PoltavaFC Shakhtar Donetsk
-
4Phạt góc0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
2Tổng cú sút9
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
18Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
10Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua0
-
-
95Pha tấn công142
-
-
38Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 22 | 16 | 6 | 0 | 46 | 15 | 31 | 54 | T T H T H T |
2 | PFC Oleksandria | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 16 | 18 | 50 | H T B T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 16 | 32 | 44 | B T T H H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 22 | 10 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 37 | T T H T B T |
5 | Kryvbas | 20 | 10 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T B B H T |
6 | FC Karpaty Lviv | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 23 | 4 | 32 | B B T H H T |
7 | Veres | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T T B T H |
8 | Zorya | 21 | 9 | 2 | 10 | 25 | 28 | -3 | 29 | T B T T H B |
9 | Rukh Vynnyky | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B B B T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 30 | -8 | 25 | H T B B T B |
11 | FC Livyi Bereh | 21 | 6 | 4 | 11 | 12 | 22 | -10 | 22 | T T B T T B |
12 | Kolos Kovalyovka | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 19 | -3 | 21 | T B B B B T |
13 | FC Vorskla Poltava | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 28 | -11 | 21 | B B H H T B |
14 | Obolon Kiev | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 37 | -25 | 18 | T T H B B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 21 | 3 | 7 | 11 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T B T H |
16 | Chernomorets Odessa | 22 | 4 | 3 | 15 | 14 | 35 | -21 | 15 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation