Kết quả FC Livyi Bereh vs FC Vorskla Poltava, 19h30 ngày 09/08
Kết quả FC Livyi Bereh vs FC Vorskla Poltava
Nhận định FC Livyi Bereh Kyiv vs Vorskla Poltava, 19h30 ngày 9/8
Phong độ FC Livyi Bereh gần đây
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/08/202419:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.84O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.80X
3.102
2.25Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Livyi Bereh vs FC Vorskla Poltava
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 2
-
FC Livyi Bereh vs FC Vorskla Poltava: Diễn biến chính
-
10'Andriy Yakymiv0-0
-
18'0-0Luka Gucek
-
34'Ruslan Dedukh0-0
-
50'0-1
Artem Cheliadin
-
61'0-1Yevgen Pavliuk
-
68'0-2
Mykola Kovtalyuk (Assist:Artem Cheliadin)
-
90'0-3
Sergei Myakushko (Assist:Demir Skrijelj)
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Livyi Bereh vs FC Vorskla Poltava: Số liệu thống kê
-
FC Livyi BerehFC Vorskla Poltava
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút10
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút1
-
-
17Sút Phạt11
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị5
-
-
1Cứu thua1
-
-
83Pha tấn công91
-
-
48Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 22 | 16 | 6 | 0 | 46 | 15 | 31 | 54 | T T H T H T |
2 | PFC Oleksandria | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 16 | 18 | 50 | H T B T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 16 | 32 | 44 | B T T H H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 22 | 10 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 37 | T T H T B T |
5 | Kryvbas | 20 | 10 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T B B H T |
6 | FC Karpaty Lviv | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 23 | 4 | 32 | B B T H H T |
7 | Veres | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T T B T H |
8 | Zorya | 21 | 9 | 2 | 10 | 25 | 28 | -3 | 29 | T B T T H B |
9 | Rukh Vynnyky | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B B B T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 30 | -8 | 25 | H T B B T B |
11 | FC Livyi Bereh | 21 | 6 | 4 | 11 | 12 | 22 | -10 | 22 | T T B T T B |
12 | Kolos Kovalyovka | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 19 | -3 | 21 | T B B B B T |
13 | FC Vorskla Poltava | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 28 | -11 | 21 | B B H H T B |
14 | Obolon Kiev | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 37 | -25 | 18 | T T H B B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 21 | 3 | 7 | 11 | 15 | 33 | -18 | 16 | B B T B T H |
16 | Chernomorets Odessa | 22 | 4 | 3 | 15 | 14 | 35 | -21 | 15 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation