Kết quả Dynamo Kyiv vs PFC Oleksandria, 23h00 ngày 08/12
Kết quả Dynamo Kyiv vs PFC Oleksandria
Đối đầu Dynamo Kyiv vs PFC Oleksandria
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ PFC Oleksandria gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.08+1
0.78O 2.25
0.91U 2.25
0.931
1.55X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.99O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Kyiv vs PFC Oleksandria
-
Sân vận động: Olympic National Sports Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 16
-
Dynamo Kyiv vs PFC Oleksandria: Diễn biến chính
-
36'Denys Popov (Assist:Vitaliy Buyalskyi)1-0
-
42'Vladyslav Vanat (Assist:Nazar Voloshyn)2-0
-
47'Vladyslav Vanat Goal Disallowed2-0
-
54'2-0Miguel Ferreira Campos
-
55'Vladyslav Vanat (Assist:Mykola Mykhailenko)3-0
-
74'Kostyantyn Vivcharenko3-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Dynamo Kyiv vs PFC Oleksandria: Số liệu thống kê
-
Dynamo KyivPFC Oleksandria
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt2
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
2Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
0Cứu thua1
-
-
48Pha tấn công31
-
-
35Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 19 | 14 | 5 | 0 | 40 | 12 | 28 | 47 | H H T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 19 | 12 | 5 | 2 | 28 | 16 | 12 | 41 | T H B H T B |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 15 | 30 | 39 | T H T B T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 16 | 9 | 31 | B H B T T H |
5 | Kryvbas | 18 | 9 | 4 | 5 | 22 | 18 | 4 | 31 | T T T T B B |
6 | FC Karpaty Lviv | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 23 | 0 | 27 | T B T B B T |
7 | Zorya | 18 | 8 | 1 | 9 | 21 | 22 | -1 | 25 | B H T T B T |
8 | Veres | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 25 | -3 | 25 | H T B B T T |
9 | Rukh Vynnyky | 19 | 5 | 8 | 6 | 21 | 17 | 4 | 23 | H H T B B B |
10 | LNZ Lebedyn | 19 | 6 | 4 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B H T B |
11 | FC Livyi Bereh | 19 | 5 | 4 | 10 | 10 | 21 | -11 | 19 | B H T T B T |
12 | Kolos Kovalyovka | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 16 | -3 | 18 | B H H T B B |
13 | Obolon Kiev | 19 | 4 | 6 | 9 | 11 | 29 | -18 | 18 | B H H T T H |
14 | FC Vorskla Poltava | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 27 | -11 | 17 | T B B B B H |
15 | Chernomorets Odessa | 19 | 4 | 3 | 12 | 13 | 27 | -14 | 15 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 18 | 2 | 6 | 10 | 14 | 32 | -18 | 12 | H B T B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation