Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Veres, 22h00 ngày 08/12
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Veres
Nhận định dự đoán Shakhtar Donetsk vs Veres Rivne, lúc 22h00 ngày 8/12/2023
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Veres
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ Veres gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/12/202322:00
-
Veres 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.84+1.75
0.98O 2.75
0.85U 2.75
0.971
1.11X
6.502
17.00Hiệp 1-0.75
0.93+0.75
0.91O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtar Donetsk vs Veres
-
Sân vận động: Donbass Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 17
-
FC Shakhtar Donetsk vs Veres: Diễn biến chính
-
14'Dmytro Kryskiv1-0
-
50'Oleksandr Zubkov1-0
-
52'Danylo Sikan Goal Disallowed1-0
-
69'Oleksandr Zubkov2-0
-
84'2-0Andriy Kukharuk
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Shakhtar Donetsk vs Veres: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtar DonetskVeres
-
11Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt9
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua6
-
-
134Pha tấn công71
-
-
101Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation