Kết quả Rukh Vynnyky U21 vs LNZ Cherkasy U21, 18h00 ngày 21/02
Kết quả Rukh Vynnyky U21 vs LNZ Cherkasy U21
Đối đầu Rukh Vynnyky U21 vs LNZ Cherkasy U21
Phong độ Rukh Vynnyky U21 gần đây
Phong độ LNZ Cherkasy U21 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/02/202518:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rukh Vynnyky U21 vs LNZ Cherkasy U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 18
-
Rukh Vynnyky U21 vs LNZ Cherkasy U21: Diễn biến chính
-
33'Nazariy Miklyash1-0
-
61'Yurii Muzhilovsky2-0
-
82'Yurii Muzhilovsky3-0
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Rukh Vynnyky U21 vs LNZ Cherkasy U21: Số liệu thống kê
-
Rukh Vynnyky U21LNZ Cherkasy U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 16 | 16 | 0 | 0 | 56 | 10 | 46 | 48 | T T T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 17 | 14 | 2 | 1 | 62 | 7 | 55 | 44 | T T T H T T |
3 | Kolos Kovalivka U21 | 18 | 11 | 5 | 2 | 42 | 17 | 25 | 38 | T B H T T T |
4 | Karpaty U21 | 17 | 12 | 2 | 3 | 42 | 18 | 24 | 38 | T T T T T T |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 29 | 1 | 28 | T T B B T T |
6 | Zorya U21 | 17 | 8 | 3 | 6 | 40 | 33 | 7 | 27 | T B H B H T |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 18 | 6 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 25 | B H H T B H |
8 | Veres Rivne U21 | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 26 | 1 | 25 | B B T B B T |
9 | PFC Oleksandria U21 | 17 | 6 | 4 | 7 | 28 | 30 | -2 | 22 | H H B T T B |
10 | FC Vorskla U21 | 17 | 5 | 6 | 6 | 15 | 23 | -8 | 21 | H T H B T T |
11 | Obolon Kiev U21 | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 29 | -6 | 20 | H T B B B B |
12 | Kryvbas U21 | 18 | 4 | 5 | 9 | 27 | 38 | -11 | 17 | B B H T B B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 44 | -23 | 17 | B T B T T B |
14 | Inhulets Petrove U21 | 18 | 1 | 5 | 12 | 13 | 52 | -39 | 8 | B B H H B H |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 18 | 2 | 1 | 15 | 17 | 45 | -28 | 7 | B B B B B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 17 | 1 | 2 | 14 | 8 | 61 | -53 | 5 | B B H B B B |