Kết quả Obolon Kiev U21 vs FC Vorskla U21, 17h30 ngày 21/02
Kết quả Obolon Kiev U21 vs FC Vorskla U21
Đối đầu Obolon Kiev U21 vs FC Vorskla U21
Phong độ Obolon Kiev U21 gần đây
Phong độ FC Vorskla U21 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/02/202517:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
1.98X
3.152
3.20Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Obolon Kiev U21 vs FC Vorskla U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 18
-
Obolon Kiev U21 vs FC Vorskla U21: Diễn biến chính
-
9'0-1
Artem Serdiuk
-
18'0-2
Artem Serdiuk
-
21'Feshchenko O.1-2
-
37'1-3
Oleksandr Shevchenko
-
89'Nalyvaiko H.2-3
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Obolon Kiev U21 vs FC Vorskla U21: Số liệu thống kê
-
Obolon Kiev U21FC Vorskla U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 16 | 16 | 0 | 0 | 56 | 10 | 46 | 48 | T T T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 17 | 14 | 2 | 1 | 62 | 7 | 55 | 44 | T T T H T T |
3 | Kolos Kovalivka U21 | 18 | 11 | 5 | 2 | 42 | 17 | 25 | 38 | T B H T T T |
4 | Karpaty U21 | 17 | 12 | 2 | 3 | 42 | 18 | 24 | 38 | T T T T T T |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 29 | 1 | 28 | T T B B T T |
6 | Zorya U21 | 17 | 8 | 3 | 6 | 40 | 33 | 7 | 27 | T B H B H T |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 18 | 6 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 25 | B H H T B H |
8 | Veres Rivne U21 | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 26 | 1 | 25 | B B T B B T |
9 | PFC Oleksandria U21 | 17 | 6 | 4 | 7 | 28 | 30 | -2 | 22 | H H B T T B |
10 | FC Vorskla U21 | 17 | 5 | 6 | 6 | 15 | 23 | -8 | 21 | H T H B T T |
11 | Obolon Kiev U21 | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 29 | -6 | 20 | H T B B B B |
12 | Kryvbas U21 | 18 | 4 | 5 | 9 | 27 | 38 | -11 | 17 | B B H T B B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 44 | -23 | 17 | B T B T T B |
14 | Inhulets Petrove U21 | 18 | 1 | 5 | 12 | 13 | 52 | -39 | 8 | B B H H B H |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 18 | 2 | 1 | 15 | 17 | 45 | -28 | 7 | B B B B B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 17 | 1 | 2 | 14 | 8 | 61 | -53 | 5 | B B H B B B |